Bakery

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bakery
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bakery Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bakery Phát âm : /'beikəri/

+ danh từ

  • lò bánh mì
  • hiệu bánh mì
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  bakeshop bakehouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bakery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bakery" backer baker bakery bazar beaker bicker boxer buggery busker
Lượt xem: 609 Từ vừa tra + bakery : lò bánh mì

Từ khóa » Bakeries Nghĩa Là Gì