Bakery
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- bakery
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- lò bánh mì
- hiệu bánh mì
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
- Từ đồng nghĩa: bakeshop bakehouse
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bakery": backer baker bakery bazar beaker bicker boxer buggery busker
Từ khóa » Bakeries Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bakery Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "bakeries" - Là Gì?
-
"bakery" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bakery Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bakery Là Gì? Phân Biệt Các Loại Bakery
-
Bakery Là Gì, Nghĩa Của Từ Bakery | Từ điển Anh - Việt
-
Bakeries - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bakery Là Gì? Phân Loại Muôn Kiểu Bánh Tại Bakery
-
BAKERY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bakeries Là Gì
-
Bakeries Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bakery Là Gì ? Phân Biệt Bakery Loli Baker Bakery ...
-
Bakeries Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bakery Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
THE BAKERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch