Băm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "băm" thành Tiếng Anh

mince, chop, hash là các bản dịch hàng đầu của "băm" thành Tiếng Anh.

băm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • mince

    verb

    Đây là bánh bao tôm hùm Ý được băm nhỏ ra với gừng.

    These are rock shrimp ravioli in a cilantro ponzu sauce with just a touch of minced ginger.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • chop

    verb

    Nếu không bọn Simbas sẽ băm nát hắn ra.

    The Simbas would've chopped him into small pieces.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • hash

    adjective verb noun

    Băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó nhanh chóng

    A hash of the certificate used to identify it quickly

    GlosbeResearch
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chaff
    • thirty
    • chopping
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " băm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "băm" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • lang băm charlatan · empiric · medicaster · quack · quacksalver
  • máy băm cutter
  • Hàm băm mật mã học cryptographic hash function
  • máy băm thịt meatgrinder · mincing machine
  • băm nhỏ chop
  • thịt băm viên hamburger · quenelle
  • ngón lang băm quackery
  • món thịt băm hash
xem thêm (+20) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "băm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bằm Tiếng Anh