Bruises | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bruises Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bruises | bầm thôi ; bầm tím trên cơ thể ; bầm tím ; bầm ; vết bầm tím ; vết bầm ; vết thâm tím ; |
bruises | bầm thôi ; bầm tím trên cơ thể ; bầm tím ; bầm ; vết bầm tím ; vết bầm ; vết thâm tím ; |
English | Vietnamese |
bruise | * danh từ - vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả) * ngoại động từ - làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả) - làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ) - tán, giã (vật gì) * nội động từ - thâm tím lại; thâm lại !to bruise along - chạy thục mạng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bằm Tiếng Anh
-
Băm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẰM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẰM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bằm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BĂM - Translation In English
-
"băm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Băm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Thịt Băm Tiếng Anh Là Gì
-
"thịt Bò Thái Nhỏ (băm)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Băm Thịt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
'bằm' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thịt Bò, Thịt Xay, Thịt Quay,... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món ăn - Ngoại Ngữ You Can