BÁM CHẮC VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BÁM CHẮC VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bám chắcstrong adhesionstick firmlyvàoenterenteringenteredenters
Ví dụ về việc sử dụng Bám chắc vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bámcling tostick toattach tobámđộng từholdbámdanh từgripchắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlyvàogiới từintoatontovàođộng từentervàoin to bám chặt lấybám giữTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bám chắc vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bám Chắc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bám Chắc - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
BÁM CHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bám Chắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "độ Bám Chắc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bám Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bám Chắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
BÁM CHẮC - Translation In English
-
Lấy Cao Răng Tiếng Anh Là Gì? Một Số điều Cần Biết Về Lấy Cao Răng
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hold On' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...