BÁM CHẶT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÁM CHẶT " in English? SVerbNounbám chặtclingbámdínhchấpgiữ lấybám víu vàoníu lấygripđộ bámkẹpcầmnắmtay cầmkìm kẹpsự kìm kẹpbám chặtbángbóp tayadhere totuân theotuân thủ theodính vàobámbám dínhgắn vớihold on tightgiữ chặtnắm chặtbám chặtôm chặtentrenchedcủng cốcố thủhang on tightclingingbámdínhchấpgiữ lấybám víu vàoníu lấyclingsbámdínhchấpgiữ lấybám víu vàoníu lấyclungbámdínhchấpgiữ lấybám víu vàoníu lấygrippingđộ bámkẹpcầmnắmtay cầmkìm kẹpsự kìm kẹpbám chặtbángbóp taygripsđộ bámkẹpcầmnắmtay cầmkìm kẹpsự kìm kẹpbám chặtbángbóp tayadhering totuân theotuân thủ theodính vàobámbám dínhgắn với
Examples of using Bám chặt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
bám chặt lấyclung togrippedWord-for-word translation
bámcling tostick toattach tobámverbholdbámnoungripchặtadverbtightlyfirmlycloselychặtnouncutchop SSynonyms for Bám chặt
grip độ bám kẹp cầm nắm tay cầm kìm kẹp giữ chặt sự kìm kẹp cling dính bam bambám chặt lấyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bám chặt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bám Chặt In English
-
Glosbe - Bám Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁM CHẶT - Translation In English
-
Glosbe - Bám Chặt Vào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁM CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bám Chặt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bám Chặt Vào - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Bám Chặt Vào" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Bám Chặt Vào - Translation To English
-
Bám Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đeo Bám': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Results For Chặt Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Cling | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary