Bám Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bám chặt
* dtừ
adherence, tenaciousness
* ngđtừ
hug
* thngữ
to hold on, to cling (hold on) like grim death
* ttừ
chronic, tenacious
Từ điển Việt Anh - VNE.
bám chặt
to cling to
- bám
- bám rễ
- bám giữ
- bám lấy
- bám sát
- bám trụ
- bám vào
- bám víu
- bám chắc
- bám chắt
- bám chặt
- bám riết
- bám theo
- bám đường
- bám váy mẹ
- bám váy vợ
- bám sát gót
- bám chặt lấy
- bám chặt vào
- bám riết lấy
- bám không rời
- bám dai như đỉa
- bám giữ quyền lực
- bám lấy gấu váy vợ
- bám một cách tuyệt vọng
- bám lấy quyết định đã có
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bám Chặt In English
-
Glosbe - Bám Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁM CHẶT - Translation In English
-
BÁM CHẶT In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Bám Chặt Vào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BÁM CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bám Chặt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bám Chặt Vào - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "Bám Chặt Vào" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Bám Chặt Vào - Translation To English
-
'đeo Bám': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Results For Chặt Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Cling | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary