BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bấm chuông cửaring the doorbellbấm chuôngchuông cửapress doorbellbấm chuông cửanhấn chuông cửarings the doorbellbấm chuôngchuông cửarang the doorbellbấm chuôngchuông cửaringing the doorbellbấm chuôngchuông cửa
Ví dụ về việc sử dụng Bấm chuông cửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bấmdanh từclickpresspushbấmđộng từtapclickingchuôngdanh từbellringringerdoorbellchuôngđộng từchimecửadanh từdoorgatestoreshopwindow bấm chọnbấm chuột phải vàoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bấm chuông cửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bấm Chuông Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Chuông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẤM CHUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bấm Chuông In English - Glosbe Dictionary
-
BẤM CHUÔNG - Translation In English
-
Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bấm Chuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bấm Chuông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bấm Chuông" - Là Gì?
-
Vui Lòng Bấm Chuông Dịch
-
Bấm Chuông/ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Chuông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Bấm Chuông? - Vietnamese - English Dictionary
-
Ringing Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden