Bấm Chuông In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bấm chuông" into English
ring the bell is the translation of "bấm chuông" into English.
bấm chuông + Add translation Add bấm chuôngVietnamese-English dictionary
-
ring the bell
Cứ để trước cửa và bấm chuông ấy.
Just lean it against the door and ring the bell.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bấm chuông" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bấm chuông" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bấm Chuông Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Chuông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BẤM CHUÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẤM CHUÔNG - Translation In English
-
Bấm Chuông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẤM CHUÔNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bấm Chuông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bấm Chuông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bấm Chuông" - Là Gì?
-
Vui Lòng Bấm Chuông Dịch
-
Bấm Chuông/ Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Chuông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Bấm Chuông? - Vietnamese - English Dictionary
-
Ringing Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden