Bầm Dập Là Gì? định Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Thêm Định Nghĩa - Main Menu
Trang chủ . Bảng Chữ Cái . B . bầm dập
26-01-2016 GMT+7 bầm dập là gì? định nghĩa:bầm dập là gì?, bầm dập được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bầm dập có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI-
Bầm dập là va đập mạnh dẫn đến tổn thương bầm tím ở chỗ va chạm mạnh. Bầm dập theo tiếng Khmer còn có nghĩa là tổn thương
Comments are closed.
Nhận Thẻ Cào Đăng ký thành viên Xem tất cả chuyên mục B By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục B có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho bầm dập cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan - Bằn bặt
- bức hại
- biệt giao
- bèo bọt
- bết bệt
Thành Viên Tích Cực
- kiemthecao: đạt được 1195 cúp .
- thuongdam27: đạt được 1000 cúp .
- thaiphong-py: đạt được 895 cúp .
- misayuusaki: đạt được 500 cúp .
- hungbimat003: đạt được 450 cúp .
Từ khóa » Bầm Dập Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bầm Dập Là Gì
-
Từ điển Việt Khmer "bầm Dập" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Khmer "tổn Thương (bầm Dập)" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bầm Giập - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bầm Dập Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bầm Giập Nghĩa Là Gì?
-
Mặt Mũi Bầm Dập Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Màu Sắc Của Vết Bầm Tím Có Nghĩa Là Gì?
-
Vết Bầm Cơ Thể - Khi Nào Cần Lo Lắng? - Khám Chữa Bệnh, Phổ Biến ...
-
Chấn Thương Đầu Nhẹ - Bệnh Viện FV