Bám đuôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bám đuôi" thành Tiếng Anh
tag along là bản dịch của "bám đuôi" thành Tiếng Anh.
bám đuôi + Thêm bản dịch Thêm bám đuôiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tag along
verbTôi cho phép cô bám đuôi, vậy sao cô không cho cái miệng mình nghỉ ngơi chút đi?
I'm allowing you to tag along so why don't you give your mouth a rest?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bám đuôi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bám đuôi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bám đuôi Tiếng Anh
-
Glosbe - Bám đuôi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
KẺ BÁM ĐUÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẺ BÁM ĐUÔI In English Translation - Tr-ex
-
"bám đuôi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Stalker Là Gì? Vài điều Cần Biết Thuật Ngữ Stalker - Kẻ Rình Rập đáng Sợ
-
Stalker Là Gì ? Nghĩa Của Từ Stalking Trong Tiếng Việt ... - Tiên Kiếm
-
Kẻ Bám đuôi Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bám đuôi" - Là Gì?
-
Stalker Là Gì Và Cấu Trúc Từ Stalker Trong Câu Tiếng Anh
-
Tag Along | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Tail | Vietnamese Translation