Nghĩa Của Từ : Tail | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tail Best translation match:
English Vietnamese
tail * danh từ - đuôi (thú vật, chim, cá...) =to wag the tail+ vẫy đuôi - đuôi, đoạn cuối, đoạn chót =the tail of a kite+ đuôi diều =the tail of a comet+ đuôi sao chuổi =the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau =the tail of a procession+ đuôi đám rước =the tail of one's eye+ đuôi mắt =the tail of the class+ học trò bét lớp =the tail of a storm+ rớt bão - đoàn tuỳ tùng - bím tóc bỏ xoã sau lưng - đít, đằng sau (xe...) =to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò - (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) =head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp - (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat !to look at someone out of the tail of one's eyes - liếc ai !to put (have) one's tail between one's legs - sợ cụp đuôi - lấy làm xấu hổ, hổ thẹn !to turn tail - chuồn mất, quay đít chạy mất !to twist someone's tail - quấy rầy ai, làm phiền ai * động từ - thêm đuôi, gắn đuôi vào - ngắt cuống (trái cây) - (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào - (+ on to) buộc vào, nối vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...) !to tail after - theo sát gót; theo đuôi !to tail away (off) - tụt hậu, tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi =the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi !to tail up - cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) - nối đuôi nhau (đi vào) !to tail up and down stream !to tail to the tide - bập bềnh theo nước thuỷ triều
Probably related with:
English Vietnamese
tail bám đuôi ; cao ; chiếc đuôi ; chân ; chúng được ; cái đuôi ; cứ đi theo ; dài ; hơn “ cái đuôi ” ; hương ; kia kìa ; nó ; rộng lớn ; sau ; sau đuôi ; sát đít ; tall ; theo ; thị ; tiếp tục ; đuôi kia ; đuôi nhâ ́ c ; đuôi nó ; đuôi ; đuôi được ; đuổi theo ; đó bám đuôi ; được ; đấy ;
tail bám đuôi ; cao ; chiếc đuôi ; chiều ; chân ; chúng được ; cái đuôi ; cứ đi theo ; da ; dài ; hơn “ cái đuôi ” ; hương ; kia kìa ; rộng lớn ; sau ; sau đuôi ; sát đít ; tall ; theo ; thị ; đuôi kia ; đuôi nhâ ́ c ; đuôi nó ; đuôi ; đuôi được ; đuổi theo ; đó bám đuôi ; đấy ;
May be synonymous with:
English English
tail; fag end; tail end the time of the last part of something
tail; tail end any projection that resembles the tail of an animal
tail; arse; ass; backside; behind; bottom; bum; buns; butt; buttocks; can; derriere; fanny; fundament; hind end; hindquarters; keister; nates; posterior; prat; rear; rear end; rump; seat; stern; tail end; tooshie; tush the fleshy part of the human body that you sit on
tail; shadow; shadower a spy employed to follow someone and report their movements
tail; empennage; tail assembly the rear part of an aircraft
tail; after part; poop; quarter; stern the rear part of a ship
tail; chase; chase after; dog; give chase; go after; tag; track; trail go after with the intent to catch
tail; bob; dock remove or shorten the tail of an animal
May related with:
English Vietnamese
bang-tail * danh từ - ngựa cộc đuôi
cotton-tail * danh từ - (động vật học) thỏ đuôi bông (Mỹ)
dog's-tail -tail) /'dɔgteil/ * danh từ - (thực vật học) cỏ mần trầu
dog-tail -tail) /'dɔgteil/ * danh từ - (thực vật học) cỏ mần trầu
draggle-tail * danh từ - người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch
fan-tail * danh từ - đuôi hình quạt - chim bồ câu đuôi quạt
fish-tail * danh từ - đuôi cá - (định ngữ) xoè ra như đuôi cá
high-tail * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết
horse-tail * tính từ - đuôi ngựa - (thực vật học) cây mộc tặc
plough-tail * danh từ - cán cày - (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng =at the plough-tail+ làm công việc đồng áng
pony-tail * danh từ - kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)
swallow-tail * danh từ - đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn) - bướm đuôi nhạn - áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)
tail-base * danh từ - đầu xương cụt (người) - phao câu (gà)
tail-board * danh từ - ván chặn hậu (xe bò...)
tail-coat * danh từ - áo đuôi tôm
tail-end * danh từ - đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
tail-gate * danh từ - cửa dưới (của cống)
tail-lamp -lamp) /'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...)
tail-light -lamp) /'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...)
tail-skid * danh từ - (hàng không) cái chống hậu (máy bay)
tail-spin * danh từ - (hàng không) sự quay vòng hạ cánh
tail-wind * danh từ - (hàng không) gió xuôi
tailings * danh từ - phế phẩm, rác - trấu, hạt lép (sàng còn lại)
one tail tests - (Econ) Kiểm định một đuôi. + Là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối.
cat-tail * danh từ - (thực vật) cây hương bồ
fork-tail * danh từ - đuôi chẻ (chim)
rat's-tail * danh từ - đuôi chuột - vật giống đuôi chuột
shirt-tail * danh từ - phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng
tail-feather * danh từ - lông đuôi
tail-plane * danh từ - (không) cánh đuôi (máy bay)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bám đuôi Tiếng Anh