Bặm Môi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bặm môi" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"bặm môi" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for bặm môi in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "bặm môi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bặm Môi Tiếng Anh
-
Bậm Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bậm Môi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"bặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bặm Môi Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Từ Vựng Về Ngôn Ngữ Cơ Thể - Sẵn Sàng Du Học
-
Nghĩa Của Từ Bặm Bằng Tiếng Anh
-
MÔI TRƯỜNG BỤI BẶM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỤI BẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Mọi Thứ Thật Bụi Bặm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Bặm Môi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
BỤI BẶM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch