Bấm Móng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Bấm móng tay" thành Tiếng Anh
nail clipper là bản dịch của "Bấm móng tay" thành Tiếng Anh.
Bấm móng tay + Thêm bản dịch Thêm Bấm móng tayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nail clipper
nountool
Xài nấy cái bấm móng tay rất khó vì không có chỗ nắm.
Working with those nail clippers just doesn't have any grip.
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Bấm móng tay " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Bấm móng tay" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bấm Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cái Bấm Móng Tay Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề: Ngành Nail (làm Móng) - E
-
What Is The American English Word For ""bấm Móng Tay""?
-
Bấm Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cắt Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
CẮT MÓNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ...
-
Bấm Móng Tay Tiếng Anh Là Gì? - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
TỪ VỰNG VỀ NAIL... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Top 14 Cái Bấm Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Nail Clipper - Từ điển Số
-
Cắt Móng Tay Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News