Phép tịnh tiến Bấm móng tay thành Tiếng Anh là: nail clipper (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có Bấm móng tay chứa ít nhất 7 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
I can' t cut anyone' s balls off with a trimmer now, can I? opensubtitles2. Tôi không thể cắt... Tôi không thiến được ai bằng cái bấm móng ...
Xem chi tiết »
bấm móng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bấm móng tay sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
TRANG CHỦ/TIN TỨC/Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Ngành Nail (làm móng) ... Around nail (n) – /ə'raund.neɪl/: móng tròn trên đầu móng ... klipə/: bấm móng tay.
Xem chi tiết »
CẮT MÓNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · cut the nails · nail cutters · trim the nails · cut the fingernails · cutting the nail.
Xem chi tiết »
6. What is the American English word for ""bấm móng tay""? ... 8. [ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ... 9. bấm móng tay trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2018 · Trả lời (Nhấp vào dòng mà bạn cho là đáp án Đúng để xem Đáp án). A. Razor blade. B. Shaving cream. C. Tweezers. D. Nail clippers ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Nail /neil/: Móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure /mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper /neilklipə/: Bấm móng tay · Nail polish ...
Xem chi tiết »
American EnglishHe cut his nails with a nail clipper. How to say ""bấm móng tay"" in American English and in 45 More languages. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2015 · nail clipper /neil /'klipə/: bấm móng tay. Shape /ʃeip/: hình dáng của móng square /skweə/: móng vuông around /ə'raund/: móng tròn trên đầu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nào hãy cùng kemduy.com tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh đó là gì nhé! ... clipper – /neil'klipə/: Bấm móng tay; Nail polish remover: Tẩy sơn móng tay ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2015 · 02/ I want to buy clippers = Tôi muốn mua cái bấm móng tay ... Lưu ý là trong tiếng Hàn có từ bén và cùn, nhưng khi lập câu nói tự nhiên thì ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Nail /neil/: Móng · Finger nail /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay · Manicure /mænikjuə/: Làm móng tay · Nail clipper /neilklipə/: Bấm móng tay · Nail polish ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bấm Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bấm móng tay trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu