Cắt Móng Tay, Móng Chân - Cut Fingernails , Toenails
Có thể bạn quan tâm
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- Cấp 01
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 26
- Cấp 02
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 03
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 29
- Cấp 04
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 24 - 30
- Cấp 05
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 06
- Bài 01 - 10
- Bài 11 - 20
- Bài 21 - 30
- Cấp 7
- Cấp 01
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Tuesday, 22 September 2015
Cắt móng tay, móng chân - Cut fingernails , toenails
01/ I need to cut my fingernails / toenails Tôi cần cắt móng tay / móng chân - 손톱/발톱(을) 깎아야 돼요 Móng tay = Fingernail 손톱 Móng chân = Toenail 발톱 02/ I want to buy clippers = Tôi muốn mua cái bấm móng tay - 손톱깎이를 사고 싶어요 Cái bấm móng tay = clippers 손톱깎이
I need new sharp clippers – Tôi cần cái bấm móng tay mới và bén 새로운 잘 드는 손톱깎이를 사야 돼요 Bén = Sharp 날카롭다 (But 잘 들다 is very natural. It means something (knife, saw..which should be sharp) works very well because it's sharp What’s wrong with your clippers now? Cái bấm móng tay của cậu có vấn đề gì? - 손톱깎이에 문제 있니? It is dull – Nó cùn / lụt - 잘 안 들어요 Cùn / lụt = Dull 무디다 (But as you guess, 잘 들다<->잘 안 들다) Lưu ý là trong tiếng Hàn có từ bén và cùn, nhưng khi lập câu nói tự nhiên thì dùng 잘 들다 03/ Can I borrow the clippers? Cho mình mượn cái bấm móng tay được không? (Cho tao mượn cái bấm móng tay) - 손톱깎이 좀 빌려도 될까요? Mượn = borrow 빌리다 04/ Comb your hair before going out – Chải tóc trước khi đi ra - 나가기 전에 머리(를) 빗으세요 Chải = to comb 빗다 Lược / cây lược = a comb 빗 Labels: Tiếng Hàn đời sống hàng ngày, video No comments:
Post a Comment
Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)- Từ điển Việt- Hàn
Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)
Phát âm - Pronunciation
Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)
Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn
Trò chuyện - Chat
Học tiếng Hàn qua phim
Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
- Cậu 김성현 Viết
- Tiếng Hàn du lịch
- Hội thoại
Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục
149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
- 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
- Yêu trong tiếng Hàn
- Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
- Cách gõ Tiếng Hàn
Bài đăng phổ biến trong tuần
-
Điên vì yêu - Tập 01 - Cách dùng 좀 Nghĩa 01. ‘ 조금 (1. 정도나 분량이 적게 )’ 의 준말 . Abbreviation of 'A little bit(Degree, amount)' Một chút ít, hơi (mức độ,số lượng) ...
-
Tiếng Hàn qua bài hát 영원히 - "Mãi mãi" 안재욱 (Ahn Jae Wook) ~ 영원히 (Forever) 별은 내 가슴에 (A Wish Upon a Star Ost) 사랑했던 너를 잊지 못해 부디 너를 다시 볼수 있다면 기다릴수 있어 잠시 멀리있는 거야 안녕 슬픈 우리사랑...
-
화장실을 가다 - Đi vệ sinh 오줌을 싸다 (informal) = 소변을 보다 (formal) = Đi đái / tiểu tiện 똥을 싸다 (informal) = 대변을 보다 (formal) = Đi cầu / đi đại tiện ... - Nói Tiếng Hàn - Bài 02: Dạ đúng, dạ vâng / Dạ không phải / À, thế, à há, đã hiểu / Gì ạ... 네 . [ne] = D ạ vâng, dạ đúng ạ ( That’s right. / I agree. / Sounds good. / What you said is correct. ) 아니요 . [aniyo] = D ạ không ...
-
Hóa đơn - 청구서 (Hóa đơn tiền điện/nước/internet...) 전화 요금 청구서 - a phone bill / a phone invoice = hóa đơn tiền điện thoại 수도 요금 청구서 - Hóa đơn tiền nước 전기 요금 청구서 - Hóa đơn tiền điện ...
- Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
- Cấp 3 Bài 27 - 반말 [ban-mal] Trong tiếng Hàn có các mức độ kính trọng, lịch sự, không nghi thức, thận mật... như sau: Kiểu 1. -ㅂ니다 [-nida] = Kính cẩn, rất lịch sự, r...
-
요리하다 - Nấu (ăn) - To cook Dòng 01/ Đầu bếp (đã) nấu ăn trong bếp Dòng 02/ Tôi thích nấu bữa tối cho bạn tôi - Nói về thức/món ăn: chua, cay, mặn, đắng, lạnh, nóng, dầu mỡ... Hot food 뜨거운 음식 - Thức ăn nóng The food is too cold 음식이 너무 차갑습니다 - Thức ăn quá lạnh Take the food to go to cook again 음식을 (가져가서) 다시 만드세요...
Đài Ariang - Let's speak Korean
- Let's speak Korean I
- Let's speak Korean II
Tìm bài theo Chủ đề
000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Bài tập (23) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Cậu 김성현 Viết (28) Gia đình là số 1 (4) Hotel (27) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn thương mại (5) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Trái cây - Fruit (1) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Từ vựng (184) Từ điển qua ảnh (39) University of California (5) cao cấp - advanced (1) khách sạn (13) pronunciation (6) Đi lại (1) Đi taxi (2) Ẩm thực - Food (36) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)Total Pageviews
Học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person
그 사람 날 웃게 한 사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그 사람 날 울게 한 사람 T...
Blog của tôi
- Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
- Website miễn phí cho mọi người
Các thành viên
Từ khóa » Bấm Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bấm Móng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Cái Bấm Móng Tay Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bấm Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề: Ngành Nail (làm Móng) - E
-
CẮT MÓNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 14 Cái Bấm Móng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Bấm Móng Tay Tiếng Anh Là Gì? - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Cắt Móng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
What Is The American English Word For ""bấm Móng Tay""?
-
TỪ VỰNG VỀ NAIL... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
[ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ...
-
Cắt Móng Tay Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News