BÁM THEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BÁM THEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từbám theostick todính vàogắn bó vớibám sátbámtuân theotheo sátcứ theohãy đếngiữ chofollowtheotheo dõituânlàmđitiếptrackingtheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấustalkingthân câycuốngtheo dõirình rậpcọngtheo đuổilén theobám theoclinging tobámníu bám lấybấu víubám chặt vàodính vàobám víu vàobám chặt lấydựa vàobám víu lấypursuedtheo đuổitruy đuổichasingđuổi theorượt đuổisăn đuổichạy theotruy đuổiđuổi bắtadhere totuân theotuân thủ theodính vàobámbám dínhgắn vớisticking todính vàogắn bó vớibám sátbámtuân theotheo sátcứ theohãy đếngiữ chofollowingtheotheo dõituânlàmđitiếpcling tobámníu bám lấybấu víubám chặt vàodính vàobám víu vàobám chặt lấydựa vàobám víu lấyfollowedtheotheo dõituânlàmđitiếptracktheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấupursuingtheo đuổitruy đuổi
Ví dụ về việc sử dụng Bám theo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bámcling tostick toattach tobámđộng từholdbámdanh từgriptheoaccording toin accordance withtheogiới từunderbytheođộng từfollow STừ đồng nghĩa của Bám theo
theo đuổi truy đuổi chase dính vào gắn bó với bám sát tuân theo thân cây cuống rượt đuổi săn đuổi theo sát chạy theo stalk stick to cứ theo bám sát nóbám vào bề mặtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bám theo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bám Theo Tiếng Anh Là Gì
-
BÁM THEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Bám Theo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÁM THEO - Translation In English
-
Bám Theo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bám Theo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Bám Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "bám" - Là Gì?
-
Bám Theo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"bám Theo Hình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chính Tả Tiếng Anh Nên được đơn Giản Hóa? - BBC News Tiếng Việt