BÁM THEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÁM THEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từbám theostick todính vàogắn bó vớibám sátbámtuân theotheo sátcứ theohãy đếngiữ chofollowtheotheo dõituânlàmđitiếptrackingtheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấustalkingthân câycuốngtheo dõirình rậpcọngtheo đuổilén theobám theoclinging tobámníu bám lấybấu víubám chặt vàodính vàobám víu vàobám chặt lấydựa vàobám víu lấypursuedtheo đuổitruy đuổichasingđuổi theorượt đuổisăn đuổichạy theotruy đuổiđuổi bắtadhere totuân theotuân thủ theodính vàobámbám dínhgắn vớisticking todính vàogắn bó vớibám sátbámtuân theotheo sátcứ theohãy đếngiữ chofollowingtheotheo dõituânlàmđitiếpcling tobámníu bám lấybấu víubám chặt vàodính vàobám víu vàobám chặt lấydựa vàobám víu lấyfollowedtheotheo dõituânlàmđitiếptracktheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấupursuingtheo đuổitruy đuổi

Ví dụ về việc sử dụng Bám theo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phải gọi là bám theo.It's called stalking.Bám theo nó, cô đi xuống.Follow it, then go down.Chúng tôi cần bám theo họ”.We must follow them.”.Hãy bám theo kế hoạch dài hạn của bạn.Stick to your long term plan.Có ai đó đang bám theo mình….Someone Is Following Me….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtheo cách theo yêu cầu theo sau theo mặc định giai đoạn tiếp theotheo thứ tự theo điều theo lịch trình theo truyền thuyết theo nguyên tắc HơnSử dụng với trạng từthường theotheo dõi trực tiếp theo dõi tương tự theo dõi thích hợp chẳng theosuy nghĩ tiếp theoHơnSử dụng với động từbước tiếp theocấp độ tiếp theotheo hướng dẫn hoạt động theomuốn theo đuổi tuân thủ theotiếp tục theo đuổi bắt đầu theo dõi hỗ trợ tiếp theonghiên cứu tiếp theoHơnBằng cách bám theo anh, Sherlock Holmes.By following you, Sherlock Holmes.Giờ họ sẽ bám theo cậu.They will be following you now.Bọn ta đã bám theo ngươi cả tuần nay.We have been tracking you for a week.Chiếc xe chậm rãi bám theo cô.A car following slowly behind you.Hãy bám theo tầm nhìn dài hạn của bạn.Instead, stick to your long-term view.Ta cần phải bám theo dòng sông.We need to stick to the river.Có ai bám theo qua chỗ nhảy kìa.Someone followed you through the jump point.Có lẽ là hắn bám theo cả hai người.I guess he's chasing both.Hay là bám theo đít như mấy con đĩ?I'm gonna chase after you like some bitch?Một con quỷ đang ngày đêm bám theo chúng tôi.A demon stalks us day and night.Chúng tôi sử dụng luôn bị cảnh sát bám theo.And we were always chased by the police.Chúng tôi đang bị bám theo, tôi biết chắc thế.He has been tracking us, I am sure of it.Chúng bám theo Samejima như những con thú nhỏ.They stick to Samejima like small animals.Chọn con số may mắn của bạn và bám theo chúng.Play with your lucky numbers and stick to them.Tôi đã bám theo con gấu này trong hai tháng.I have been chasing that horse for two years.Xác định thời hạn cho mỗi công việc và bám theo chúng.Fix deadlines for all jobs and stick to them.Hãy cứ bám theo những gì chúng ta đã biết, được chứ?Let's just stick to what we know, yes?Sau đó,anh kiểm tra những con quái vật bám theo họ.Then they have to face down the monsters chasing him.Lão biết anh bám theo một cái gì đó trong căn hộ.I know he keeps someone on the apartment.Cô ấy nảy ra ý kiến rằng chúng tôi nên bám theo bờ tường bên trái.She had this idea that we should stick to the left wall.Ngươi bám theo ta tới tận nơi này sao!?””.Did you chase after me all the way to this place!?"".Các trạm này cũng bám theo và giám sát các vệ tinh GPS.The stations also track and monitor the GPS satellites.Chúng tôi bám theo ông cụ khi ông đi ra cửa hàng tiện lợi.He pursues them when they leave the convenience store.FOMO có thể bám theo chúng ta theo nhiều cách.FOMO can follow us around in so many ways.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.05

Từng chữ dịch

bámcling tostick toattach tobámđộng từholdbámdanh từgriptheoaccording toin accordance withtheogiới từunderbytheođộng từfollow S

Từ đồng nghĩa của Bám theo

theo đuổi truy đuổi chase dính vào gắn bó với bám sát tuân theo thân cây cuống rượt đuổi săn đuổi theo sát chạy theo stalk stick to cứ theo bám sát nóbám vào bề mặt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bám theo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bám Theo Tiếng Anh Là Gì