Bám Theo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bám theo tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bám theo trong tiếng Trung và cách phát âm bám theo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bám theo tiếng Trung nghĩa là gì.
bám theo (phát âm có thể chưa chuẩn) 钉梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也 (phát âm có thể chưa chuẩn)钉梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》附骥; 附骥尾 《蚊蝇附在好马的尾巴上, 可以远行千里。比喻依附名人而出名。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》bám theo truy kích跟踪追击。 嬲 《纠缠。》尾随 《跟随在后面。》các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa. 孩子们尾随着军乐队走了好远。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bám theo hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- gái đĩ tiếng Trung là gì?
- xuân mộng tiếng Trung là gì?
- một trăm tiếng Trung là gì?
- vàng đủ tuổi tiếng Trung là gì?
- sốt sột tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bám theo trong tiếng Trung
钉梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》附骥; 附骥尾 《蚊蝇附在好马的尾巴上, 可以远行千里。比喻依附名人而出名。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》bám theo truy kích跟踪追击。 嬲 《纠缠。》尾随 《跟随在后面。》các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa. 孩子们尾随着军乐队走了好远。
Đây là cách dùng bám theo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bám theo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 钉梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》附骥; 附骥尾 《蚊蝇附在好马的尾巴上, 可以远行千里。比喻依附名人而出名。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》bám theo truy kích跟踪追击。 嬲 《纠缠。》尾随 《跟随在后面。》các em bám theo đội quân nhạc một quãng đường khá xa. 孩子们尾随着军乐队走了好远。Từ khóa » Bám Theo Tiếng Anh Là Gì
-
BÁM THEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Bám Theo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÁM THEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÁM THEO - Translation In English
-
Bám Theo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bám Theo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Bám Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "bám" - Là Gì?
-
"bám Theo Hình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chính Tả Tiếng Anh Nên được đơn Giản Hóa? - BBC News Tiếng Việt