Bầm Tím Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bầm tím
xem thâm tím
- bầm
- bầm gan
- bầm máu
- bầm mặt
- bầm tím
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bầm Tím Dich Tieng Anh
-
BẦM TÍM - Translation In English
-
BẦM TÍM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ BẦM TÍM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vết Thâm Tím - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bruises | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bầm Tím: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vết Bầm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"Da Cô Dễ Bị Bầm Tím." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bầm Tím – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Bruise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bé Gái 8 Tuổi Bị Cô Dạy Anh Văn đánh Bầm Tím - Báo Người Lao động
-
"Màu Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh