Bặm Trợn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bặm trợn
audacious
Từ điển Việt Anh - VNE.
bặm trợn
audacious
- bặm
- bặm tợn
- bặm trợn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bậm Trợn Tiếng Anh
-
BẶM TRỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bặm Trợn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"bặm Trợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BẶM TRỢN - Translation In English
-
Bặm Trợn
-
Từ điển Tiếng Việt "bặm Trợn" - Là Gì?
-
Bặm Trợn Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bẵm Trợn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bặm Trợn | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Bậm Trợn - Từ điển Việt