bamboozle - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bamboozle
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bamboozle ý nghĩa, định nghĩa, bamboozle là gì: 1. to trick or deceive someone, often by confusing them : 2. to trick or deceive someone, ...
Xem chi tiết »
bamboozled. bamboozle /bæm'bu:zl/. ngoại động từ. (từ lóng) bịp, lừa bịp. to bamboozle someone into doing something: lừa ai làm việc gì; to bamboozle ...
Xem chi tiết »
Bamboozle là gì: Ngoại động từ: (từ lóng) bịp, lừa bịp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
(từ lóng) bịp, lừa bịp. to bamboozle someone into doing something: lừa ai làm việc gì: to bamboozle someone out of something: đánh lừa ai lấy cái gì ...
Xem chi tiết »
bamboozle /bæm'bu:zl/ * ngoại động từ - (từ lóng) bịp, lừa bịp =to bamboozle someone into doing something+ lừa ai làm việc gì =to bamboozle someone out of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. bamboozle. /bæm'bu:zl/. * ngoại động từ. (từ lóng) bịp, lừa bịp. to bamboozle someone into doing something: lừa ai làm việc gì.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Baamboozle là 1 ứng dụng tạo game dưới dạng các câu hỏi kèm hình ảnh ... viết mô tả ngắn gọn mục đích của trò chơi dùng để làm gì (ví dụ: để ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bamboozled - bamboozled là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ngoại động từ (từ lóng) bịp, lừa bịp. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
bamboozle /bæm'bu:zl/ nghĩa là: (từ lóng) bịp, lừa bịp... Xem thêm chi tiết nghĩa ... to bamboozle someone into doing something ... đánh lừa ai lấy cái gì.
Xem chi tiết »
bamboozle có nghĩa là ... TRI KỶ là gì?
Xem chi tiết »
bamboozle /bæm'bu:zl/ · Tin được xem nhiều nhất · Panasonic to build $4 bln electric vehicle battery plant in US · Rape of 10-year-old jolts US abortion debate.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bamboozled trong Từ điển Tiếng Anh verb 1fool or cheat (someone). Tom Sawyer bamboozled the neighborhood boys into doing it for him verb snow ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Be bamboozled trong một câu và bản dịch của họ · Within four years Bamboozle was so successful that Mark was recognized. [...] · Trong vòng bốn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bamboozled Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bamboozled là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu