Bằn Bặt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Tính từ
như bặt (nhưng ý mức độ nhiều hơn)
đi bằn bặt mấy năm trờiXem thêm các từ khác
-
Bằng
Danh từ: thứ chim lớn bay rất cao và xa, theo truyền thuyết; thường dùng trong văn học cổ để... -
Bằng lăng
Danh từ: cây to, tán dày, lá hình bầu dục, hoa màu tím hồng mọc thành cụm ở đầu cành, nở... -
Bằng lặng
Tính từ: (Ít dùng) như phẳng lặng, mặt nước bằng lặng, cuộc đời bằng lặng -
Bẳn
Động từ: bực tức một cách vô lí, vô lối, đã không chịu nhận lỗi lại còn phát bẳn, Đồng... -
Bẳn tính
Tính từ: có tính hay cáu gắt, mệt mỏi đâm ra bẳn tính -
Bẵng
Tính từ: im bặt, vắng bặt, hoàn toàn không có tin tức, động tĩnh gì, ở tình trạng hoàn toàn... -
Bặm
Động từ: ngậm chặt môi lại do phải gắng hết sức ra để làm việc gì, bặm miệng lại, bặm... -
Bặm trợn
Tính từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) có vẻ dữ tợn, hung hăng, thường biểu lộ ra mặt như bặm... -
Bặng nhặng
Động từ: (Ít dùng) như bắng nhắng . -
Bặt
Tính từ: không để lại dư âm hay tin tức gì, bặt tin nhau, vắng bặt bóng người, "tiếng côn... -
Bặt thiệp
Tính từ: lịch sự, khéo léo, thông thạo trong cách giao thiệp, một con người bặt thiệp, Đồng... -
Bẹ
Danh từ: bộ phận xoà rộng ra ở gốc lá của một số loại cây, thường ôm lấy thân cây,
Từ khóa » Bằn Bặt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bằn Bặt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bằn Bặt" - Là Gì?
-
'bằn Bặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bằn Bặt Nghĩa Là Gì?
-
Bằn Bặt Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Điển - Từ Bằn Bặt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bằn Bặt Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Bằn Bặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tản Mạn Sớm Xuân Biên Giới - Báo Gia Lai điện Tử - Tin Nhanh
-
Từ Băn Hăn Bó Hó Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Người Gác Chợ - Báo Văn Nghệ Việt Nam