BAN BIÊN TẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BAN BIÊN TẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ban biên tậpeditorial boardban biên tậpthe editorial committeeban biên tậpủy ban biên tậpeditorial departmentbộ phận biên tậpban biên tậpphòng biên tậpeditorial boardsban biên tậpthe editor-in-chargebiên tập viênban biên tập

Ví dụ về việc sử dụng Ban biên tập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thành viên Ban biên tập chuyên mục“ Tiến Bộ Y Học”.Member of the Editorial Board of“Medical Progress”.Ý kiến của tác giả có thể không trùng với quan điểm của Ban biên tập.The author's opinions may not coincide with the position of editorial.Những nhà nghỉ này được ban biên tập lựa chọn và không có sẵn theo yêu cầu.These accommodations are editorially selected and not available by request.Cô đã làm việc 15 năm liên tiếp, nhưngcô vẫn chỉ có tiếng nói thứ hai trong ban biên tập.She has worked for 15 consecutive years,but she is still only the second-in-command in the editorial department.Ông cũng là thành viên ban biên tập của tạp chí Global Governance.He is also a member of the editorial board of the journal Global Governance.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtập phim tập yoga tập lệnh khả năng tập trung cơ hội học tậpkinh nghiệm học tậpđường cong học tậptu tậpchương trình học tậpchương trình tập trung HơnSử dụng với danh từtập tin tập đoàn bài tậpbiên tập viên tổng biên tậptập đoàn volkswagen tuyển tập trang tập cuối lịch biên tậpbài tập ở nhà HơnCô đã làm việc chăm chỉ 15 năm liên tiếp,nhưng vẫn chỉ là quản lý cấp dưới trong ban biên tập.She has worked for 15 consecutive years,but she is still only the second-in-command in the editorial department.Hiện ông cũng là thành viên Ban Biên tập Tạp chí Cement& Concrete Research.He is currently member of editorial board of Cement and concrete Composites.Những ý kiến của Opinerd không nhấtthiết phải được công nhận như ý tưởng của ban biên tập Publimetro.The opinions expressed by Opinerd arenot necessarily recognized as the opinion of the Publimetro editorial staff.Tình cờ,cô nhận được một công việc trong ban biên tập của một tạp chí thời trang….By accident, she lands a job at the editor's department for a fashion magazine….Bà cũng là thành viên của ban biên tập của tờ Recherches poïétiques và và Art Artinin.She is also a member of editorial boards of“Recherches poïétiques” and“Art'in”.Đối với việc đặt tên nhân vật, tác giả và ban biên tập hoàn toàn không hề có ý đồ đó.In naming the character, the author and editorial department had no such intention.PV: Lời cuối cùng, xin thay mặt ban biên tập AWW, xin gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới đội tuyển.Reporter: Lastly, on behalf of the editorial board of AWW, i would like to send my best wishes to the team.Kể từ ngày 9 tháng 3 năm 2011, cô là thành viên của ban biên tập tờ báo hàng tuần Cambio 21.[ 1].Since 9 March 2011, she has been a member of the editorial committee of the weekly newspaper Cambio 21.[6].Cô phục vụ như một thành viên ban biên tập của tạp chí Máy tính trong sinh học và y học từ 2007 cho đến 2013.She served as an editorial board member of the journal Computers in Biology and Medicine from 2007 until 2013.Tôi sẽ không bị bắt nạt hay ảnh hưởng bởi bất cứ ai… cho dùđó là Quốc hội, ban biên tập báo hay tổng thống.I am not going to be bullied or influenced by anybody, whether it is Congress,newspaper editorial boards or the president.Năm 2013, cô trở thành trưởng ban biên tập và là nhà sản xuất truyền hình với CNBC Châu Phi.In 2013, she became the head of editorial and was a television producer with CNBC Africa.Hai cảnh sát canh gác bị các tay súngbắn hạ đơn giản trước khi họ xông vào văn phòng, giữa cuộc họp của ban biên tập.The two policemen still on guard were easilyshot by the gunmen before they entered the offices in the midst of an editorial meeting.Trần Nguyễn Hải đang là thành viên Ban Biên tập của 12 tạp chí quốc tế thuộc danh mục ISI và Scopus….Dr. Tran Nguyen Hai is also an editorial board member for twelve international journals indexed by ISI and Scopus….Mỗi Ban biên tập của Sputnik trong những thủ đô lớn trên thế giới đều có các trang web và tiến hành phát sóng từ studio địa phương.All of Sputnik's editorial boards in major world capitals will maintain their own websites and broadcast from local radio stations.Không quan trọng mọi người sẽ nói sao( ngoại trừ ban biên tập), tôi cũng sẽ viết câu chuyện trên những ý tưởng của mình.No matter what anyone else says(except for the editor-in-charge), I will write based on my own thoughts.Ông sớm gia nhập ban biên tập của Lnnnn Sociologique nơi ông làm việc với François Simiand chỉnh sửa các phần Kinh tế và Thống kê.He soon joined the editorial board of L'Année Sociologique, where he worked with François Simiand editing the Economics and Statistics sections.Nếu nó bán ngon lành, đó sẽ là một thành công cùng với ban biên tập, và chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ để ra mắt tác phẩm kế tiếp.If it sells well, it will be my victory along with the editor-in-charge, and we will work hard to create the next work.Tôi đã quyết định rời ban biên tập của hai tạp chí IEEE cho đến khi tính toàn vẹn về chuyên môn của chúng tôi được khôi phục".I have decided to quit the editorial boards[of two IEEE journals] until it restores our common professional integrity.”.Bà Applebaum đã từng là biên tập viên tờ The Economist,và thành viên ban biên tập của tờ The Washington Post( 2002- 2006).She has been an editor at The Economist, and a member of the editorial board of the Washington Post(2002- 2006).Ban biên tập của tạp chí Obzoroff- Info nghiên cứu kỹ lưỡng và lựa chọn các loại thuốc mà họ nói về các trang trên cổng thông tin của họ.The editorial board of the Obzoroff-Info magazine carefully studies and selects the drugs that they talk about on the pages of their portal.Tất cả các mục sẽđược theo dõi về độ chính xác nội dung bởi các thành viên của ban biên tập[ 2] do Hiệp hội toán học châu Âu lựa chọn.All entries willbe monitored for content accuracy by members of an editorial board[3] selected by the European Mathematical Society.Sau chiến tranh thế giới II, ông làm việc trong ban biên tập của nhật sang Rzeczpospono, sau đó là tuần sang Odrodzenie và nguyệt sang Twórczość.After the war he worked in the editorial department of the Rzeczpospolita daily, then in the weekly Odrodzenie and monthly Twórczość.Sự nghiệp này thường khó xác định,phát triển thông qua các vị trí trong ban biên tập, với các mức độ trách nhiệm và hướng dẫn khác nhau.The career path is poorly defined,usually progressing through positions on editorial boards, with varying degrees of responsibility and guidance.Hôm nay một nhà phê bình phim,thành viên của ban biên tập tạp chí Logos và dịch giả Inna Kushnareva chia sẻ những câu chuyện của cô về những cuốn sách yêu thích.Today a film critic, member of the editorial board of Logos magazine and translator Inna Kushnareva shares her stories about favorite books.TS hiện là thành viên Ban biên tập của Tạp chí Genetic Programming and Evolvable Machines( Springer), Tạp chí Khoa học máy tính Việt Nam( Springer).He is currently a editorial board member of Journal of Genetic Programming and Evolvable Machines(Springer), Vietnamese Journal of Computer Science(Springer).Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 212, Thời gian: 0.0213

Xem thêm

thành viên của ban biên tậpmember of the editorial board

Từng chữ dịch

bandanh từbanboardcommitteedepartmentbantính từoriginalbiêndanh từbiênborderbienboundarybiêntính từmarginaltậpdanh từepisodexiexercisepracticetậpđộng từset

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ban biên tập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ban Biên Tập Tiếng Anh Là Gì