BẬN BỊU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BẬN BỊU " in English? SAdjectiveVerbbận bịubusybận rộnđông đúcbận bịunhộn nhịpđang bậnpreoccupiedbeing occupied

Examples of using Bận bịu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mình bận bịu và có ích.".I am busy and helpful.Người đó cần bận bịu nào đó.He needs to keep busy somehow.Lão bận bịu với khách.But he got busy with clients.Tôi sẽ không bị bận bịu vì chồng nữa.I will NOT be too busy for my Wife.Bận bịu với bộ ảnh mới.Been busy with the new build.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbận việc em bậnUsage with adverbsđều bậnbận rồi Usage with verbsbị bận tâm Giáng sinh bận bịu quá chừng.Christmas is busy enough.Bận bịu với bộ ảnh mới.Been busy with the new novel.Mà em cũng bận bịu nữa, hjhj!So I have been busy again, yay!Bận bịu vẫn hát vẫn ca.They were too busy singing along.Anh đang bận bịu làm bữa sáng.You're too busy to make breakfast.Dạo này chồng tôi dường như bận bịu hơn trước.My human appeared to be busy, earlier.Em bận bịu trong căn nhà mới ở.Been busy with my new house.Đang rất bận bịu ở trong bếp.".I have been too busy in the kitchen.".Anh bận bịu với các khách hàng quá”.He was too busy with the clients.Anh ấy vẫn còn bận bịu trên cung đường.But she still kept busy in the yard.Tôi bận bịu với trường, con và 5 đứa cháu.I was busy with school and my horses.Nhưng họ còn bận bịu với cái máy bay.But they were too busy with the plane.Sorry mọi người ha, tại hơi bận bịu chút chút.Sorry folks, I have been busy for a bit.Anh không bận bịu làm một vị vua sao?You won't be too busy as king?Chắc chắn là không rồi, cậu còn bận bịu với cô dâu nhỏ của mình mà.Probably not, he's too busy with his girl friend.Ai cũng bận bịu với chính câu chuyện của mình.Everybody is so busy with his or her own story.Tôi một phần vì bận bịu ngoài việc quản.Because I have a very busy life outside of maintenance.Người cũng bận bịu hơn, không còn đến nơi này thường xuyên nữa.Everyone's so busy they're hardly ever here anymore.Người chơi đang bận bịu chạy quanh Cung điện.You are very busy running about the palace.Chồng tôi bận bịu công việc nên thường xuyên vắng nhà.My husband is busy with work so he is often away from home.Cô ấy chỉ tạm thời bận bịu với sự nghiệp riêng của mình thôi.She till date is busy with her solo career.Họ còn đang bận bịu để sinh tồn ngày qua ngày.They are too busy living from day to day.Melanie nói Janet có vẻ đã bận bịu nhiều việc khi không có nàng.Melanie said Janet seemed to be keeping busy without her.Bà hình như bận bịu suốt này với khách khứa.Seems to be busy all the time with travellers.Họ còn đang bận bịu để sinh tồn ngày qua ngày.They are too busy trying to survive the day.Display more examples Results: 283, Time: 0.0208

See also

bận bịu vớibusy withpreoccupied withoccupied withquá bận bịutoo busyđang bận bịuwas busyare busywere busy

Word-for-word translation

bậnadjectivebusybậnadverbtoobậnverboccupiedbusiedbusyingbịumeeeowdefinitiebịuverbbusyingkeep S

Synonyms for Bận bịu

bận rộn đông đúc nhộn nhịp busy đang bận bẩn bẩnbẩn của bạn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bận bịu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dạo Này Tôi Bận Quá Trong Tiếng Anh