BẠN CÓ ĐỒNG Ý KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BẠN CÓ ĐỒNG Ý KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbạn có đồng ý không
do you agree
bạn có đồng ýbạn có đồng tìnhanh đồng ýdo agreeông có đồng ýem có đồng ý khôngcô đồng ýchị đồng ýông có đồng tìnhwouldn't you agree
{-}
Phong cách/chủ đề:
Haha, would you agree?Kể chuyện, bạn có đồng ý không?
Some story, wouldn't you agree?Ít nhất đối với tôi là thế, bạn có đồng ý không?
At least to me, do you agree?Kể chuyện, bạn có đồng ý không?
Storytelling, wouldn't you agree?Tốt hơn forex cuộc sống tốt hơn bạn có đồng ý không.
Better forex better life do you agree.Complex: Jessica, bạn có đồng ý không?
Fung: Jessica, would you agree with that?Ít ra đối với tôi là thế, bạn có đồng ý không?
Seems doubtful, at least to me, do you agree?Một số người dự đoán rằng một cuộc chiến tranh ở Biển Nam Trung Hoalà không thể tránh khỏi, bạn có đồng ý không?
Some predict that a war inSouth China Sea is inevitable, do you agree?Bây giờ bạn biết, bạn có đồng ý không?
So now that you know, do you agree?Họ xứng đáng được đeo vương miện thuộc về người chiến thắng, bạn có đồng ý không?
They deserve to wear a crown that belongs to victors, don't you agree?Bạn có đồng ý không đăng bất kỳ tài liệu có bản quyền trừ khi bản quyền được sở hữu bởi bạn hoặc bởi diễn đàn này.
You agree not to post any copyrighted material unless the copyright is owned by you or this Forum.Đây là cách nên được thực hiện, bạn có đồng ý không?
That's how it should be, wouldn't you agree?Bạn có đồng ý không, hoặc bạn có nghĩ là kiểm soát là cái gì đó chỉ có các nhà quản trị phải chịu trách nhiệm?
Do you agree with this statement, or do you think control is something that only managers are responsible for?Đây là thời đại cho sự tiến hóa, bạn có đồng ý không?
It's time for an upgrade, wouldn't you agree?Hỏi những câu hỏi đúng sai như“ Điều đócó lý với bạn không?” hay“ Bạn có đồng ý không?” chỉ khiến khách hàng gật đầu mà không cung cấp thêm thông tin hữu ích.
Asking yes/no questionslike"Does that make sense to you?" or"Do you agree?" just cause customers to nod along, without providing the closer any useful information.Đây là cách nên được thực hiện, bạn có đồng ý không?
That's the way it should be, wouldn't you agree?Khi giới thiệu thànhviên mới bảng điều khiển, bạn có đồng ý không đặt ra như hoặc tuyên bố đại diện YouGov và bạn sẽ không cố gắng để đánh lừa hoặc lừa dối các thành viên tiềm năng vào sử dụng liên kết giới thiệu của bạn để tham gia.
When referring new panel members, you agree not to pose as or claim to represent YouGov and you will not attempt to mislead or deceive prospective members into using your Referral Link to join.Đây là cách nên được thực hiện, bạn có đồng ý không?
And that's how it should remain, don't you agree?Người ta thường lập luận rằng người ta sử dụngma túy để“ trốn thoát”. Bạn có đồng ý không?
It is oftenargued that people use drugs for“escapism.” Do you agree?Logo của Levi có vẻ như là một gia đình mạnh mẽ, bạn có đồng ý không?
The Levi's logos seem like a big, strong family, don't you agree?Tự do sẽ đến từ một niềm tin lớn hơn, một sự hiểu biết lớn hơn,và một tình yêu lớn hơn cho Chúa Kitô.” Bạn có đồng ý không?
Freedom is going to come from a greater belief, a greater understanding,and a greater love for Christ.” Do you agree?Spin& Win là một cái tên khá ngớngẩn cho một vị trí video, bạn có đồng ý không?
Spin& Win is arather silly name for a video slot, wouldn't you agree?Nếu quần áo của bạn đang bị cởibỏ, nó sẽ gửi cảnh báo và yêu cầu bạn trả lời câu hỏi“ Bạn có đồng ý không?”.
If your clothing is being removed,it sends a signal and asks you to respond to the question,"Do you consent?".Bạn có đồng ý hay không đồng ý với…?
Do you agree or disagree with…?Bạn có đồng ý hay không với các cáo buộc đó?".
Do you agree or disagree with such charges?".Bạn có đồng ý hay không đồng ý với lời khuyên mà tôi đã đưa ra?
Do you agree or disagree with the advice I gave?Bạn có đồng ý vậy không?gt;: D.
Would you agree with that??: D.Bạn có đồng ý hay không đồng ý với lời khuyên mà tôi đã đưa ra?
Do you agree or disagree with the advice I have given?Nếu đàn ông không lãnh đạo thuộc linh,điều đó sẽ không xảy ra.” Bạn có đồng ý hay không đồng ý? Giải thích.
If men don't lead spiritually, it won't happen.” Do you agree or disagree? Explain.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.028 ![]()
bạn có động lựcbạn có đủ

Tiếng việt-Tiếng anh
bạn có đồng ý không English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bạn có đồng ý không trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bạndanh từfriendfriendscóđộng từhavegotcancóđại từtheređồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongkhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfail STừ đồng nghĩa của Bạn có đồng ý không
bạn có đồng tình anh đồng ýTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đồng ý Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỒNG Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
đồng ý Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Đồng Ý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh
-
CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VÀ KHÔNG ĐỒNG Ý TRONG TIẾNG ANH
-
Đồng ý Tiếng Anh Là Gì? Cách Nói Thể Hiện Sự đồng ý
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách Đồng ý Và Bất đồng - Leerit
-
Em đồng ý Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
CÁCH BÀY TỎ SỰ ĐỒNG Ý HOẶC KHÔNG ĐỒNG Ý TRONG ...
-
Chấp Nhận, đồng ý Tiếng Anh Là Gì ?
-
đông Y Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đông Y Trong Tiếng Anh Là Gì