Đồng ý trong tiếng Hàn là 동의해요 ( Tôi đồng ý). Tuy nhiên có đến 15 sắc thái để diễn đạt sự đồng ý, nhất trí dùng trong mỗi hoàn cảnh cần biểu lộ cảm xúc ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Đồng ý tiếng Hàn là 동의하다, phiên âm /dong-uihada/. Trong tiếng Hàn có rất nhiều cách thể hiện sự đồng ý, tuỳ vào từng huống và đối tượng ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2017 · 동의 해요. Donguihaeyo. Đây là cụm từ đầu tiên và cơ bản nhất. Cách trực tiếp nhất để nói tôi đồng ý ở Hàn Quốc.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2019 · 동의해요: Tôi đồng ý · 그건 사실이야: Cái đó đúng rồi · 네, 맞아요: Vâng, đúng vậy · 전적으로 동의해요: Không thể không đồng ý với bạn · 저도 같은 ...
Xem chi tiết »
đồng ý: 同意, 하다, 동의, 동의하다, 수긍, 일치한, 동시에 일어나다, 공동으로 작용하다, 동의하여, 승낙하다,. Đây là cách dùng đồng ý tiếng Hàn. Đây là một thuật ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2016 · Để thể hiện ý kiến tán thành của mình trong giao tiếp hoặc nhận lời của ai đó bạn sẽ nói đồng ý. Vậy trong tiếng Hàn đồng ý sẽ được sử dụng ...
Xem chi tiết »
15 cách nói đồng ý trong tiếng Hàn · 1. 동의해요 : Tôi đồng ý. · 2. 그건 사실이야 : Cái đó đúng rồi. · 3. 네, 맞아요 : Vâng, đúng vậy. · 4. 전적으로 동의해요 : ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Trang Spa khám phá hôm nay nhé! Trong tiếng Hàn khi chúng ta đồng ý một việc nào đó với người khác thì thường dùng những từ sau: 네, 예, 넹 ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2016 · Trung tâm học tiếng hàn xin san sẻ cho Anh chị một số câu tiếng hàn về cách thức đồng ý một vấn đề hay một điều gì ngừng thi côngĐây trong ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · 10. 전적으로 동의해요. Hoàn toàn đồng ý. 11. 그건 사실이야. Đúng là sự thật. 12. 확실해요. Chắc chắn rồi. 13. 저도 반대하지는 않아요.
Xem chi tiết »
명사 Chấp nhận, đồng ý. [가ː납]. Đại TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by MOONYERIM. 동의하다. đông ý. Phát âm. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN Cơ bản by MOONYERIM. 합의하다. đồng ý. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
하지만, 전 전적으로 동의할 수 없습니다. Dùng để thể hiện người viết thấy quan điểm của ai đó có cơ sở nhất định nhưng hoàn toàn không đồng ý với ý kiến đó.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2019 · Tự học tiếng Hàn ... 가슴이 미어지다 Trào dâng trong lòng (cảm động, cảm kích, ... 건넛산 쳐다보기 Lơ là, không chú ý vào công việc.
Xem chi tiết »
Gắn vào sau động từ, biểu hiện ý định của chủ thể hành động. Nghĩa tiếng Việt là "định, để (làm gì)." Ví dụ: >>> 한국어를 ...
Xem chi tiết »
>>> Cấu trúc chung: A/ V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ N
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng ý Trong Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng ý trong tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu