Bán Công Khai In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bán công khai" into English
semi-official, semi-public are the top translations of "bán công khai" into English.
bán công khai + Add translation Add bán công khaiVietnamese-English dictionary
-
semi-official
adjective GlosbeMT_RnD -
semi-public
adjective GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bán công khai" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bán công khai" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bán Công Khai Tiếng Anh Là Gì
-
BÁN CÔNG KHAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÁN CÔNG KHAI - Translation In English
-
'bán Công Khai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Công Khai Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bán Công Khai - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bán Công Khai" - Là Gì?
-
BÁN CÔNG KHAI VÀ ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Công Khai Tiếng Anh Là Gì
-
Công Khai Tiếng Anh Là Gì
-
"bán đấu Giá Công Khai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Bán Công Khai? - Vietnamese - English Dictionary
-
Công Khai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Bán Đấu Giá Công Khai Tiếng Anh Là Gì ? Công ... - Du Học CaNaDa