Bạn Cùng Lớp In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bạn cùng lớp" into English
classmate, class-fellow, class-felow are the top translations of "bạn cùng lớp" into English.
bạn cùng lớp + Add translation Add bạn cùng lớpVietnamese-English dictionary
-
classmate
nounTôi khá hòa hợp với những người bạn cùng lớp mới.
I get on pretty well with my new classmates.
GlosbeMT_RnD -
class-fellow
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
class-felow
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- class-mate
- schoolmate
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bạn cùng lớp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bạn cùng lớp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bạn Cùng Lớp Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Cùng Lớp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẠN CÙNG LỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Cùng Lớp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VỚI BẠN CÙNG LỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN HỌC CÙNG LỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN CÙNG LỚP - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bạn Cùng Lớp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bạn Cùng Lớp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
'bạn Cùng Lớp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bạn Cùng Lớp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cùng Lớp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bạn Cùng Lớp Tiếng Anh Là Gì