* n - クラスメート - どうきゅうせい - 「同級生」Ví dụ cách sử dụng từ "bạn cùng lớp" trong tiếng Nhật- bạn cùng lớp (bạn học) thời đại học:大学時代のクラス ...
Xem chi tiết »
bạn học cùng lớp trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bạn học cùng lớp (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ người chủ, người sở hữu, bạn học cùng lớp, đường quốc lộ tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Nhật. người chủ, người sở hữu, bạn học cùng lớp, đường quốc lộ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục ...
Xem chi tiết »
Chủ của chiếc xe đạp này là ai vậy? この自転車の持ち主は誰ですか。 bạn học cùng lớp. Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 同級生
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · 僕は黒い帽子をかけています。 Boku ha kuroi boushi o kake te i masu. Tôi đang đội chiếc mũ màu đen. Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :.
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2018 · Tiến thêm một bước nữa, “Best friend” là người bạn mà bạn sẽ không ngần ngại chia sẻ bất kỳ điều gì với họ, từ chuyện vặt vãnh đến chuyện trọng ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Ví dụ : Chủ c̠ủa̠ chiếc xe đạp này Ɩà ai ѵậყ? この自転車の持ち主は誰ですか。 bạn học cùng lớp. Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 同級生
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Hãy bắt đầu vào từ vựng để biết thêm về những thứ liên quan đến trường học ở Nhật Bản cùng Trung tâm Nhật ngữ Hikari Academy nhé các bạn! Kanji ...
Xem chi tiết »
Mình nghĩ Nhật Bản là đất nước thiết kế ra nhiều bộ đồng phục đẹp nhất trên thế giới hehe =))) Có ... 同級生, どうきゅうせい, dou kyuu sei, Bạn cùng lớp.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · 先生 (sensei): Giáo viên. 学生 (gakusei): Học sinh. クラスメート (kurasumeeto): Bạn cùng lớp.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2020 · Lớp trưởng trong tiếng Nhật là kyuuchou 級長 (きゅうちょう). Lớp trưởng là người đứng đầu lớp ... Bạn cùng lớp: Kurasu me-to クラスメート.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Giáo dục luôn là chủ đề học tiếng Nhật vô cùng thú vị cho người học. ... học cơ bản nhằm bạn học tiếng Nhật nhanh nhất và hiệu quả nhất.
Xem chi tiết »
Nyuu gaku (入学): Nhập học. Sotsu gyō (卒業): Tốt nghiệp. Sensei (先生): Giáo viên. Kurasu mēto (クラスメート): Bạn cùng lớp. Yō chi en ...
Xem chi tiết »
'Từ điển học tiếng Hàn – tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia' là gì? ... rằng hệ thống từ điển này sẽ trở thành người bạn tiếng Hàn có thể giúp ích bất cứ ... Bị thiếu: lớp | Phải bao gồm: lớp
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bạn Cùng Lớp Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bạn cùng lớp tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu