BẦN CÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẦN CÙNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từTính từDanh từbần cùngimpoverishednghèo nànbần cùng hóadestitutethiếu thốnnghèo khổcơ cựcnghèobần cùngtúng thiếunhững người cùng khốncảnh nghèo túngvới những người nghèo túngkẻ khốnimpoverishmentnghèo đóibần cùngsự nghèo nànsự bần cùng hóaextremecực đoankhắc nghiệtcựccực kỳcaotột cùngđộ cực caoquátột độcùng
Ví dụ về việc sử dụng Bần cùng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị bần cùng hóawere impoverishedTừng chữ dịch
bầndanh từcorkpovertybầntính từpoorcùngtính từsamecùnggiới từalongalongsidecùngtrạng từtogethercùngdanh từend bẩn của bạnbận điTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bần cùng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bần Cùng Tiêng Anh Là Gì
-
Bần Cùng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẦN CÙNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bần Cùng Bằng Tiếng Anh
-
Bần Cùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bần Cùng Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bần Cùng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bần Cùng" - Là Gì?
-
Tăng Trưởng Bần Cùng Hóa Là Gì? Tìm Hiểu Về Tăng ... - Luật Dương Gia
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Bần Cùng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bần Cùng Bất đắc Dĩ Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Bần Cố Nông – Wikipedia Tiếng Việt