Từ điển Việt Anh "bần Cùng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bần cùng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bần cùng
bần cùng- Destitude, abjectly poor
- Driven to extremity
- bần cùng lắm mới phải bỏ một buổi sản xuất: to miss a work session as a last extremity
Lĩnh vực: xây dựng |
pauper |
impoverishment |
indigent |
|
|
|
|
|
|
|
|
bần cùng
- t. 1 Nghèo khổ đến cùng cực. Cảnh sống bần cùng. 2 (kng.). Ở vào thế cùng, thế bí, không có cách nào khác. Bần cùng lắm mới phải vay tiền anh ta.
ht. Hết sức nghèo túng, khổ cực.Từ khóa » Bần Cùng Tiêng Anh Là Gì
-
Bần Cùng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẦN CÙNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bần Cùng Bằng Tiếng Anh
-
Bần Cùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bần Cùng Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẦN CÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"bần Cùng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tăng Trưởng Bần Cùng Hóa Là Gì? Tìm Hiểu Về Tăng ... - Luật Dương Gia
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Bần Cùng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bần Cùng Bất đắc Dĩ Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Bần Cố Nông – Wikipedia Tiếng Việt