Bắn Cung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bắn cung
to shoot with a bow and arrow
anh biết bắn cung không? can you use a bow and arrow?
to do archery
- bắn
- bắn ai
- bắn bi
- bắn dò
- bắn hạ
- bắn nỏ
- bắn nợ
- bắn ra
- bắn sẻ
- bắn bia
- bắn bừa
- bắn gục
- bắn hết
- bắn hụt
- bắn lia
- bắn lén
- bắn lại
- bắn lầm
- bắn ngã
- bắn nằm
- bắn phá
- bắn rơi
- bắn rớt
- bắn thử
- bắn tia
- bắn tin
- bắn trả
- bắn tên
- bắn tóe
- bắn tỉa
- bắn tồi
- bắn vào
- bắn xéo
- bắn đại
- bắn chim
- bắn cháy
- bắn chìm
- bắn chặn
- bắn chết
- bắn chụm
- bắn cung
- bắn giết
- bắn ngồi
- bắn nhau
- bắn pháo
- bắn phát
- bắn súng
- bắn trật
- bắn trộm
- bắn tung
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bắn Cung Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Bắn Cung Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bắn Cung In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NGƯỜI BẮN CUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bắn Cung' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Môn Bắn Cung Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bắn Cung' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'bắn Cung' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ARCH định Nghĩa: Bắn Cung - Archery - Abbreviation Finder
-
Bắn Cung – Wikipedia Tiếng Việt
-
Archery Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt