BẠN CŨNG VẬY NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BẠN CŨNG VẬY NHÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bạn cũng vậyyou tooyou do tooso can youso are youyou are toonhéokaypleasenhéfor youfor me

Ví dụ về việc sử dụng Bạn cũng vậy nhé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cũng vậy nhé!And for you too!Yub, bạn cũng vậy nhé.SB'ed you as well.Bạn cũng vậy nhé, cảm ơn BD nhiều nhé..Same to you, and thank you BD.Vâng- vẫn vui mà- bạn cũng thế nhé.You go have fun.- Okay, you too.Và đừng quên bản thân bạn cũng cần được nghỉ ngơi nhé!Don't forget that your mind needs rest too!Bạn cũng thế, một buổi tối thật vui nhé bạn!You too have a nice evening, my friend!Để biết thêm thông tin các bạn cũng Google nhé..For more information, you can also google its name.Bạn cũng có thể khám phá nhé..You can also discover.Các bạn cũng chia sẻ như trên nhé..You can also share as above.( Bạn cũng có thể chiên bánh nhé)..You can also show me cake.CHIA SẺ nếu bạn cũng thích màu môi này nhé!.Share this also if you like her boobs!( ít nhất bạn cũng phải level 5 đã nhé)..You must be at least level 5.( Các lỗi sai khác, các bạn cũng xử lý như sau nhé)..(Other errors too, but we will deal with them later).Mình cảm ơn bạn nhé, mình cũng hy vọng là sẽ thành công.Thanks my friend- I hope it works out too.Nếu trời mưa vào ngày cưới của bạn, cũng đừng buồn nhé!.If it rains on your wedding day, be thankful!Nếu bạn cũng nghĩ vậy thì bạn chỉ mới đúng một nửa thôi nhé..If you think so, then you are right only half.Bảo sao kiếm tiền giỏi và bạn cũng thế nhé.And try and win us some money as well would you.Hãy nói với họ rằng bạn cũng yêu họ nhé.Tell them you love them too.Nếu bạn cũng nghĩ vậy thì bạn chỉ mới đúng một nửa thôi nhé..If you thought that way, you would only be half-right.Hãy nói với họ rằng bạn cũng yêu họ nhé.Let them know you love them, too.Điều này không có nghĩa là lúc nào bạn cũng phải mắc váy nhé.This doesn't mean you have to dress up ALL the time.Bạn cũng sẽ thử trải nghiệm nhé!I hope you will be experimenting too!Nếu thích bạn cũng có thể thưởng thức nhé.If I enjoyed it you can enjoy it as well.Và đừng quên bản thân bạn cũng cần được nghỉ ngơi nhé!And don't forget that you need a decent rest too!Để chắc chắn, bạn cũng nên kiểm tra luôn nhé.If so, be sure to check that too.Tất nhiên anh chưa bao giờ hụt hơi trong những trận cầu khắc nghiệt nhưngkhông chắc bạn cũng như thế đâu nhé!Of course he has never lost his breath in harsh matches butnot sure how you will do too!Cái này cũng cần bạn nhé.You need this friend too.Do đó bạn đi tháng nào cũng được nhé..Therefore, you may as well go on monthly.Đừng để bạn gái mình cũng đau khổ nhé.Don't let your furry friend suffer either.Nếu nó không ghi thì thôi, dù sao cũng cảm ơn bạn nhé.If you didn't get the job, thank them anyway.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 639, Thời gian: 0.0204

Từng chữ dịch

bạndanh từfriendfriendscũngtrạng từalsowelltooeveneithervậyđại từwhatitnhédanh từnhénhétính từokaynhéđộng từpleasenhéfor youfor me bạn cũng tránhbạn cũng xác nhận

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn cũng vậy nhé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bạn Cũng Thế Nhé Tiếng Anh Là Gì