CŨNG VẬY NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CŨNG VẬY NHÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từcũng vậy nhé
too
quácũngnữalắmvậy
{-}
Phong cách/chủ đề:
Yes. You, too.Em sẽ cố gắng, anh cũng vậy nhé.
And I will try to, you too.Yub, bạn cũng vậy nhé.
SB'ed you as well.Anh cũng vậy nhé, Dave.
You as well, Dave.Em cảm ơn cj~ Cj cũng vậy nhé!
Thanks CJ! for you too!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem nhécon nhéxem nhéphút nhéSử dụng với trạng từnữa nhéRed cũng vậy nhé!
Hi to Red too!Cả bài này cũng vậy nhé WEB.
Read this post as well, WEB.Mày, cũng vậy nhé, mắt bự.
You, too, uh, weird eyes.Cám ơn Mai, em cũng vậy nhé!!!
Thank you Michael, and you too!!Bạn cũng vậy nhé!
And for you too!Vâng, cảm ơn em và em cũng vậy nhé!
Well, thank you and me, too!Năm mới gia đình em cũng vậy nhé!
My first year for my family too!Tuy nhiên, không phải ai cũng vậy đâu nhé, một số.
But not all of us are the same, some.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 13, Thời gian: 0.0215 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
cũng vậy nhé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cũng vậy nhé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cũngtrạng từalsowelltooeveneithervậyđại từwhatitnhédanh từnhénhétính từokaynhéđộng từpleasenhéfor youfor me STừ đồng nghĩa của Cũng vậy nhé
quá nữa too lắmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bạn Cũng Thế Nhé Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Bạn Cũng Thế Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Results For Bạn Cũng Vậy Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì?
-
BẠN CŨNG VẬY NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bạn Cũng Vậy Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Cũng Thế Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Top 20 Bạn Cũng Vậy Nhé Dịch Sang Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Cảm Ơn Bạn Cũng Vậy Tiếng Anh Là Gì, Cũng Vậy In English
-
Bạn Cũng Vậy Nhé. Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Bạn... - Trung Tâm Anh Ngữ Âu Châu - Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Cam On! Bạn Cũng Thế Nhé! Dịch
-
Bạn Cũng Vậy Nhé Tiếng Anh Là Gì