Bạn đã ăn Tối Chưa Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Bạn đã ăn tối chưa dịch sang tiếng Anh: Have you had yourdinner yet? Have you already had your dinner? Did you have your dinner?
Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong giao tiếp khi ăn uống:
No, I haven’t had my dinner yet. Do you want to have dinner with me? Chưa, tôi chưa ăn tối. Bạn có muốn ăn tối cùng tôi không.
Yes, I have had my dinner. I am so full now.Tôi ăn tối rồi. Bây giờ tôi no quá.
Enjoy your meal. Chúc bạn ngon miệng.
Did you eat anything? Cậu đã ăn gì chưa.
What did you eat? Cậu ăn cái gì vậy.
What are you eating? Bạn đang ăn cái gì thế.
Does it taste good? Nó có ngon không.
Did you enjoy your dinner? Bạn ăn tối có ngon không.
Are you ready to order? Bạn chọn món gì chưa.
Are you eating well? Bạn ăn có nhiều không.
May I offer you something to drink? Tôi mời bạn uống gì đó nhé.
What are you going to have for dinner? Bạn sẽ dùng gì cho bữa tối.
Would you like some more of this? Bạn có muốn ăn thêm một chút không.
Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn tráng miệng được không.
Bài viết bạn đã ăn tối chưadịch sang tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » đã ăn Tối In English
-
TÔI ĐÃ ĂN TỐI In English Translation - Tr-ex
-
ĐÃ ĐI ĂN TỐI In English Translation - Tr-ex
-
ăn Tối In English - Glosbe Dictionary
-
Results For Tôi Thì đã ăn Tối Translation From Vietnamese To English
-
Results For Tôi đã ăn Tối Translation From Vietnamese To English
-
Translation In English - ĂN TỐI
-
Bữa ăn Tối đã Sẵn Sàng - In Different Languages
-
Top 15 đi ăn Tối Tiếng Anh Là Gì
-
How Do You Say "bạn đã ăn Tối Chưa?" In English (US)? | HiNative
-
Bạn đã ăn Tối Chưa Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Hỏi ăn Sáng, ăn Trưa, ăn Tối Chưa Bằng Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Top 14 Em ăn Tối Chưa Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Cách Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh & Mẫu Câu Giao ... - TalkFirst
-
Bạn đã ăn Tối Chưa ? English How To Say - I Love Translation