Translations in context of "TÔI ĐÃ ĂN TỐI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔI ĐÃ ĂN TỐI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÃ ĐI ĂN TỐI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÃ ĐI ĂN TỐI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'ăn tối' translations into English. Look through examples of ăn tối translation in sentences, ... Này mọi người, bữa ăn tối đã sẵn sàng.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi thì đã ăn tối" into English. Human translations with examples: hey, i am!, i can, to eat, dinner, snacks?, my supper?, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi đã ăn tối" into English. Human translations with examples: i was, dinner, i ate it, i cheated?, i've repented, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ăn tối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: đã | Phải bao gồm: đã
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn tối chưa dịch sang tiếng Anh là gì · No, I haven't had my dinner yet. Do you want to have dinner with me? · Did you eat anything? Cậu đã ăn gì chưa.
Xem chi tiết »
Learn Bữa ăn tối đã sẵn sàng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Bữa ăn tối đã sẵn sàng meaning and ...
Xem chi tiết »
VN; Results for tôi đi ăn tối đã translation from Vietnamese to English; Tôi muốn mời bạn đi ăn tối in English with examples; How do you say "tôi đi ăn cơm ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? bạn đã ăn tối chưa? See a translation · English (US) · Vietnamese.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2021 · What did you eat? Cậu ăn cái gì vậy. What are you eating? Quý khách hàng đã ăn uống đồ vật gi cố gắng. Did you enjoy your dinner ...
Xem chi tiết »
Cach hoi an sang an trua an toi chua bang tieng anh, cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh đều tổng hợp trong bài viết sau đây.
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn tối chưa dịch sang tiếng Anh là have you had dinner yet? ... Results for bạn ăn tối chưa translation from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · ⟶ Cảm ơn vì đã mời tôi đến ăn sáng/trưa/tối! Các bạn là những người nấu ăn ngon nhất tôi từng biết. Thank you for taking me out for dinner! The ...
Xem chi tiết »
Bạn đã ăn tối chưa ? translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! You had dinner yet? Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đã ăn Tối In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã ăn tối in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu