Bản Dịch Của Arm – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
arm
noun /aːm/ Add to word list Add to word list ● the part of the body between the shoulder and the hand cánh tay He has broken his arm. ● anything shaped like or similar to this vật hình cánh tay She sat on the arm of the chair.Xem thêm
armful armband armchair armpit arm-in-arm keep at arm’s length with open armsarm
verb /aːm/ ● to give weapons to (a person etc) trang bị vũ khí A decision was taken to arm the prison guards. ● to prepare for battle, war etc chuẩn bị chiến đấu They armed for battle.Xem thêm
armed arms be up in arms take up arms(Bản dịch của arm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của arm
arm According to the peace accord, militia members should be able to keep the rank they received within their respective armed group within the integrated forces. Từ Cambridge English Corpus A notable improvement is the research of the upper arm, which extends from + 240° to 130°. Từ Cambridge English Corpus The finger symbols remained visible in the workspace while subjects lifted the coin and disappeared after the coin was replaced on the robot arm. Từ Cambridge English Corpus Departments would on longer be responsible for delivering those services identified as suitable for delivery at arm's length. Từ Cambridge English Corpus Among the participants, agreement could be reached on some regional issues, in particular the presence of arms and the need for demobilisation throughout the region. Từ Cambridge English Corpus The microcontroller generates pulses to activate the wheel stepper motors and arm servos. Từ Cambridge English Corpus Two assumed modes are used to model the planar elbow arm. Từ Cambridge English Corpus She exhibited a striking deficit in "motor control," in that she was unable to reach to a target after passive movement of her arm. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,C2,C2,C2Bản dịch của arm
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 身體部位, 臂,手臂, 上肢… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 身体部位, 臂,手臂, 上肢… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha brazo, manga, brazo de tierra… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha braço, manga, braço de mar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हात, कपड्याचा हात किंवा लाकडी सामानातील आपला हात ठेवण्याची जागा, शस्त्रसज्ज करणे… Xem thêm (人間の)腕, ~を武装させる, ~に武器を与える… Xem thêm kol, elbise kolu, sandalye… Xem thêm bras [masculine], accoudoir [masculine], branche [feminine]… Xem thêm braç, armar… Xem thêm arm, armleuning, bewapenen… Xem thêm தோள்களுடன் இணைக்கப்பட்டிருக்கும் மேல் உடலின் இரண்டு நீண்ட பாகங்களில் ஒன்று மற்றும் இறுதியில் கைகளைக் கொண்டிருக்கும், ஆடை அல்லது தளபாடங்களின் கை என்பது உங்கள் கையை உள்ளே அல்லது அதன் மீது வைக்கும் ஒரு பகுதியாகும்., உங்களுக்கு அல்லது மற்றவர்களுக்கு ஆயுதம் அல்லது ஆயுதங்களை வழங்குதல்… Xem thêm बाँह, हत्था, किसी पोशाक या फर्निचर का वो हिस्सा जिसमें आप अपनी बाँह डालते हैं या जिस पर आप अपनी बाँह टिकाते हैं… Xem thêm હાથ, બાહુ, હાથો… Xem thêm arm, armlæn, bevæbne… Xem thêm arm, armstöd, karm… Xem thêm lengan, tempat letak tangan, memberi senjata… Xem thêm der Arm, die Arm(lehne, -…)… Xem thêm arm [masculine], armlene [neuter], gren [masculine]… Xem thêm بازو, بانہہ, آستین… Xem thêm рука, ручка, бильце… Xem thêm рука, рукав, подлокотник… Xem thêm చెయ్యి, ఒక వస్త్రం లేక ఫర్నిచర్ యొక్క 'చేయి' అంటే మీ చేతిని దాని లోపల లేక పైన పెట్టడానికి ఉద్దేశించిన భాగం, మీకు లేక ఇతరులకు ఆయుధం లేక ఆయుధాలను అందించడం… Xem thêm ذِراع, يُسَلِّح… Xem thêm বাহু, হাত, শরীরের ওপরে দুটি লম্বা অংশের মধ্যে যেটি কাঁধের সঙ্গে সংযুক্ত এবং শেষ অবধি হাত থাকে… Xem thêm paže, opěradlo, ozbrojit… Xem thêm lengan, lengan kursi, mempersenjatai… Xem thêm แขน, สิ่งที่คล้ายแขน, ติดอาวุธ… Xem thêm ręka, ramię, rękaw… Xem thêm 팔, 무장하다… Xem thêm braccio, armare, bracciolo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của arm là gì? Xem định nghĩa của arm trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
aristocratic aristocratically arithmetic arithmetical arm arm-in-arm armament armband armchair {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của arm trong tiếng Việt
- arm-in-arm
Từ của Ngày
Alice-in-Wonderland
UK /ˌæl.ɪs.ɪnˈwʌn.də.lænd/ US /ˌæl.ɪs.ɪnˈwʌn.dɚ.lænd/strange, like something in a dream or an imaginary world, especially in a way that is not based on practical, reasonable ideas
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add arm to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm arm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cánh Tay Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁNH TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XƯƠNG CÁNH TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Bàn Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Về Lòng Bàn Tay, Mu Bàn Tay Trong Tiếng Anh - VnExpress