Từ Vựng Về Lòng Bàn Tay, Mu Bàn Tay Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng về lòng bàn tay, mu bàn tay trong tiếng Anh Lòng bàn tay là "palm of the hand", trong đó "l" là âm câm nên không đọc thành tiếng.
Tên gọi các ngón tay trong tiếng Anh
English Like a Native
Độc giả chia sẻ Video đến video@vnexpress.net hoặc gửi thông tin, câu hỏi tại đây.
Giáo dục Thứ sáu, 25/5/2018, 05:00 (GMT+7)
Tags:
lòng bàn tay trong tiếng Anh
mu bàn tay trong tiếng Anh
từ vựng tiếng Anh
học tiếng Anh
từ vựng tiếng Anh về bàn tay
parser comment ×- Thời sự
- Nhịp sống
- Tôi kể
- Chuyện núi rừng
- Food
- Pháp luật
- Camera an ninh
- Giải trí
- Thế giới
- Khoa học
- Thể thao
- Giáo dục
- Xe
- Số hóa
- Du lịch
- Sức khỏe
- Chủ đề
Tải ứng dụngApp store
Tải ứng dụngGoogle Play
Từ khóa » Cánh Tay Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cánh Tay Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁNH TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XƯƠNG CÁNH TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản Dịch Của Arm – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Bàn Tay – Wikipedia Tiếng Việt