Bản Dịch Của Artillery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
artillery
noun /aːˈtiləri/ Add to word list Add to word list ● large guns pháo ● often with capital the part of an army which looks after and fires such guns. pháo binh(Bản dịch của artillery từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của artillery
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 炮,大炮, 炮兵(部隊)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 炮,大炮, 炮兵(部队)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha artillería, artillería [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha artilharia, artilharia [feminine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 大砲, 大砲(たいほう)… Xem thêm top, büyük toplar, ağır silahlar… Xem thêm artillerie [feminine], artillerie… Xem thêm artilleria… Xem thêm geschut, artillerie… Xem thêm مَدفَعيّة… Xem thêm dělostřelectvo… Xem thêm artilleri, Artilleri… Xem thêm senjata berat, pasukan artileri, meriam… Xem thêm ปืนใหญ่, ทหารปืนใหญ่… Xem thêm artyleria… Xem thêm artilleri… Xem thêm meriam, pasukan penembak… Xem thêm die Artillerie… Xem thêm artilleri [neuter], artilleri… Xem thêm 대포… Xem thêm артилерія… Xem thêm artiglieria… Xem thêm артиллерия… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của artillery là gì? Xem định nghĩa của artillery trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
artificial intelligence artificial respiration artificiality artificially artillery artisan artist artiste artistic {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
transfixed
UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add artillery to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm artillery vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Pháo Binh Dịch English
-
Pháo Binh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Pháo Binh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
PHÁO BINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁO BINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CỦA PHÁO BINH In English Translation - Tr-ex
-
Pháo Binh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'pháo Binh' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Danh Sách Các Chiến Thuật Quân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lục Quân - Cổng TTĐT Bộ Quốc Phòng Việt Nam
-
Lữ đoàn Pháo Binh 572 Kỷ Niệm 50 Năm Ngày Truyền Thống Và đón ...
-
Ngày 29-6-1946: Binh Chủng Pháo Binh Thành Lập
-
"pháo Binh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trình độ đào Tạo: ĐẠI HỌC - Trường Sĩ Quan Pháo Binh