Pháo Binh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
artillery, artilleryman, cannoneer là các bản dịch hàng đầu của "pháo binh" thành Tiếng Anh.
pháo binh noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm pháo binhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
artillery
nounChúng tôi cần ẩn náu và trang bị pháo binh.
We need shelter and a place to refit artillery.
GlosbeMT_RnD -
artilleryman
nounsoldier enlisted in an artillery unit
Cô là lính bắn tỉa chứ không phải là lính pháo binh.
You are a sniper, not an artilleryman.
en.wiktionary2016 -
cannoneer
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cannonry
- heavy artillery
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " pháo binh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Pháo binh + Thêm bản dịch Thêm Pháo binhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
artillery branch
military service branch which operates artillery in combat
wikidata
Bản dịch "pháo binh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Pháo Binh Dịch English
-
Glosbe - Pháo Binh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
PHÁO BINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁO BINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CỦA PHÁO BINH In English Translation - Tr-ex
-
Pháo Binh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'pháo Binh' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Danh Sách Các Chiến Thuật Quân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lục Quân - Cổng TTĐT Bộ Quốc Phòng Việt Nam
-
Lữ đoàn Pháo Binh 572 Kỷ Niệm 50 Năm Ngày Truyền Thống Và đón ...
-
Ngày 29-6-1946: Binh Chủng Pháo Binh Thành Lập
-
Bản Dịch Của Artillery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"pháo Binh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trình độ đào Tạo: ĐẠI HỌC - Trường Sĩ Quan Pháo Binh