Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
artist
noun /ˈaːtist/ Add to word list Add to word list ● a person who paints pictures or is a sculptor or is skilled at one of the other arts hoạ sĩ a landscape/portrait artist. ● a singer, dancer, actor etc; an artiste nghệ sĩ He announced the names of the artists who were taking part in the show.Xem thêm
artistic artistically artistry artistic licence(Bản dịch của artist từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của artist
artist Politicians, bureaucrats, families, ex-servicemen, clerics, artists, builders, and contributors struggled to control the commemorative space. Từ Cambridge English Corpus News of artists' arrests and confiscation of their material served only to popularise their name and created a higher demand for their tapes. Từ Cambridge English Corpus The critic was careful, however, not to express his personal opinion about works by specific artists. Từ Cambridge English Corpus The choice of artists (and works) was based on several criteria, partly aesthetic and partly historical in nature. Từ Cambridge English Corpus As we have seen, he now admired rather different artists to those he had back in 1832. Từ Cambridge English Corpus I hope for a new renaissance of collaborations between composers and artists from other media, utilising the potentials of electronic sound. Từ Cambridge English Corpus There was a general consensus that artists should be better educated. Từ Cambridge English Corpus How can we offer this work to theatre artists, or to artists of other disciplines, who are not self-selected as receptive to this investigation? Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của artist
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 藝術家, 美術家, 畫家… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 艺术家, 美术家, 画家… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha artista, artista [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha artista, artista [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कलाकार, कलावंत, गायक… Xem thêm 芸術家, 画家, 画家(がか)… Xem thêm ressam, artist, sanatçı… Xem thêm artiste [masculine-feminine], artiste… Xem thêm artista… Xem thêm kunstenaar, artiest… Xem thêm ஓவியம் வருபவர், வர்ணம் தீட்டுபவர் அல்லது சிற்பங்களைச் செய்பவர், இசைக்கும் ஒருவர் / இசையை இசைக்கும் ஒருவர்… Xem thêm (चित्रकला, रेखाचित्र, या मूर्तिकला का) कलाकार… Xem thêm કલાકાર, કળાકાર, સંગીતકાર… Xem thêm kunstner, artist… Xem thêm konstnär, artist… Xem thêm pelukis, artis… Xem thêm der Künstler / die Künstlerin… Xem thêm kunstner [masculine], artist [masculine], kunstner… Xem thêm فنکار, فنِ موسیقی کا ماہر, موسیقار… Xem thêm художник, митець, артист… Xem thêm художник… Xem thêm రేఖా లేక వర్ణ చిత్రకారుడు లేదా శిల్పి, సంగీత ప్రదర్శన చేసేవాడు, గొప్ప నైపుణ్యంతో మరియు ఊహతో వస్తువులను సృజించువాడు… Xem thêm فَنّان… Xem thêm চিত্রকর বা ভাস্কর, শিল্পী, সঙ্গীতজ্ঞ… Xem thêm umělec, estrádní umělec… Xem thêm seniman, artis… Xem thêm ศิลปิน, นักแสดง, นักร้อง… Xem thêm artyst-a/ka, artysta… Xem thêm 예술가… Xem thêm artista… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của artist là gì? Xem định nghĩa của artist trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
artificiality artificially artillery artisan artist artiste artistic artistic licence artistically {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add artist to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm artist vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Họa Sĩ In English - Glosbe Dictionary
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
HỌA SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hoạ Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Họa Sĩ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tranh Vẽ Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vụng Về Hội Họa
-
Họa Sĩ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt