HỌA SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HỌA SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhọa sĩpainterhọa sĩhoạ sĩhọa sỹvẽartistnghệ sĩhọa sĩnghệ sỹhọa sỹillustratorhọa sĩminh họaminh hoạvẽ tranh minh họahọavẽhọa sĩ vẽ tranhhọa sĩ minh hoạanimatorhoạt hìnhhọa sĩ hoạt hìnhnhà làm phim hoạt hìnhhọa sĩlàmnhà hoạt họanhà làm phimhoạt họahoạt náohoạ sĩ hoạt hìnhpaintershọa sĩhoạ sĩhọa sỹvẽartistsnghệ sĩhọa sĩnghệ sỹhọa sỹillustratorshọa sĩminh họaminh hoạvẽ tranh minh họahọavẽhọa sĩ vẽ tranhhọa sĩ minh hoạanimatorshoạt hìnhhọa sĩ hoạt hìnhnhà làm phim hoạt hìnhhọa sĩlàmnhà hoạt họanhà làm phimhoạt họahoạt náohoạ sĩ hoạt hình

Ví dụ về việc sử dụng Họa sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ấy là một họa sĩ tốt.He's a very good colorist.Họa sĩ: Lucille Clerc.Illustrated by: Lucille Clerc.Anh ấy là một họa sĩ rất tuyệt.He's a very good colorist.Họa sĩ đồng tính ở New York?Gay colorist in New York?Julian Schnabel là một họa sĩ.Director Julian Schnabel is an painter.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từca sĩ trẻ Sử dụng với động từbác sĩ phẫu thuật gặp bác sĩđến bác sĩgọi bác sĩbác sĩ bảo bác sĩ biết sĩ quan chỉ huy đến nha sĩbác sĩ kiểm tra bác sĩ khuyên HơnSử dụng với danh từbác sĩtiến sĩthụy sĩnghệ sĩbinh sĩca sĩthượng nghị sĩnha sĩsĩ quan bằng thạc sĩHơnHọa sĩ Dorothea Tanning.ArtExhibition: Dorothea Tanning.Có hàng trăm họa sĩ ở Florence.There are hundreds of painters in Florence.Cô đã có thể trở thành một họa sĩ, nếu cô muốn.Now, you can be a artist if you want.Đừng có làm cao nhé,cậu đâu có phải là họa sĩ.Don't be so superior, you're no artist.Kiểu họa sĩ nào sẽ nổi bật lên từ hiện thực?What kind of painter emerges from this reality?Các nhân chứng đã miêu tả cho họa sĩ.Witnesses gave a description to the sketch artist.Họa sĩ nổi tiếng nhất là Claude Monet.The most notable impressionist artist is Claude Monet.Ý niệm của họa sĩ về tàu không gian Pioneer 10.Artist's conception of the Pioneer 10 spacecraft.Hiện tại, tôi đã quay lại với công việc họa sĩ của mình.Now I can get back to my work as a painter.Hai thế hệ họa sĩ vẽ về một cuộc chiến.Two generations of artists painting pictures of a war.Em hãy nêu tên bức tranh và tên họa sĩ?PLEASE tell me the name of the painter and painting?Alice Bailly, họa sĩ, nghệ sĩ đa phương tiện.Alice Bailly, Swiss painter and multimedia artist.Hay đó chỉ là sản phẩm tưởng tượng của họa sĩ?”.Or is it just a construction of the painter's fantasy?”.Họa sĩ chó này là ít nhất là tài năng như Picasso!This dog artist-painter is at least as talented as Picasso!Mỗi họa phẩmlà một mảnh tâm hồn của họa sĩ.Every painting has a piece of the Painter's soul.Ảnh: Tranh vẽ Càn Long của họa sĩ và nhà sử học George S.A likeness of Qianlong by artist and historian George S.Tôi là một họa sĩ và nhà thiết kế từ Cornwall ở Anh.I'm an illustrator and print designer from Cornwall in the UK.Bạn sẽ phải đầu tư vào các nhà văn và họa sĩ giỏi hơn.You will have to invest in better writers and graphic artists.Họa sĩ hiểu biết của xu hướng ánh sáng một cách khoa học và hợp lý.The artist's understanding of light tends to be scientific and rational.Squash và stretch là các nguyên tắc cơ bản mà mọi họa sĩ cần biết.Squash and stretch are fundamental principles every animator needs to know.Alexandra Nechita họa sĩ có triển lãm riêng năm 8 tuổi.Alexandra Nechita is a painter who had a solo exhibit at the age of eight years.Công nghệ tươnglai thông qua con mắt của họa sĩ người Pháp vào năm 1924.Future technologies through the eyes of French illustrators in 1924.Họa sĩ Phục Hưng, có lẽ là họa sĩ dòng Bellini nổi tiếng nhất.Renaissance painter, probably the best known of the Bellini family of painters.Lát gạch trong phòngtắm được thiết kế bởi họa sĩ Francisco Toledo ở Oaxaca.Tiles in the bathrooms are designed by Oaxaca-based artist Francisco Toledo.Ông là biên tập viên và là họa sĩ vẽ tranh biếm họa cho El Universal và Conozca mas.Cityhas worked as editor, illustrator and cartoonist for El Universal and Conozca mas.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3345, Thời gian: 0.0258

Xem thêm

là họa sĩwas a painteris an artistis a painterare an artistlà một họa sĩwas a painteris a painterhọa sĩ truyện tranhcartoonistmanga artistcomic book artistcartoonistsmanga artistshọa sĩ người phápfrench painterfrench artistfrench artistshọa sĩ vẽpainterpaintershọa sĩ hoạt hìnhanimatoranimatorsngười họa sĩthe painterhọa sĩ người mỹamerican painteramerican artistnhiều họa sĩmany artistsmany paintershọa sĩ vẽ chân dungportrait painterhọa sĩ người hà landutch painterdutch artistbởi họa sĩby artisthọa sĩ phong cảnhlandscape painter

Từng chữ dịch

họadanh từhọapaintingdisasterpainterillustratordanh từartistdoctordrofficersinger S

Từ đồng nghĩa của Họa sĩ

họa sỹ nghệ sĩ illustrator artist painter hoạ sĩ minh họa hoạ sĩhọa sĩ hoạt hình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh họa sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là