Bản Dịch Của Box – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
box
noun /boks/ Add to word list Add to word list ● a case for holding something hộp; thùng a wooden box a matchbox. ● in a theatre/theater etc, a group of seats separated from the rest of the audience lô (rạp hát) an executive box.box
verb ● to put (something) into boxes bỏ vào hộp Will you box these apples?Xem thêm
Boxing day box number box officebox
verb /boks/ ● to fight (someone) with the fists đấm Years ago, fighters used to box without wearing padded gloves.box
noun ● a blow on the ear with the hand cái bạt tai He gave Ed a friendly box on the ear.Xem thêm
boxer boxer shorts boxing boxing glove boxing match(Bản dịch của box từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A1,A2Bản dịch của box
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 容器, 箱, 盒… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 容器, 箱, 盒… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha caja, coquilla, área penal… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha caixa, estojo, grande área… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चौकोन, खोक्यातील वस्तू… Xem thêm (四角い)箱, 囲み記事, 四角い欄… Xem thêm kutu, kağıt üzerindeki kutucuklar, loca… Xem thêm boîte [feminine], case [feminine], loge [feminine]… Xem thêm caixa, capsa, casella… Xem thêm doos, loge, in dozen doen… Xem thêm கடினமான பக்கங்களைக் கொண்ட ஒரு சதுர அல்லது செவ்வக கொள்கலன் மற்றும் சில நேரங்களில் ஒரு மூடி, ஒரு பெட்டி/டப்பா மற்றும் அதன் உள்ளடக்கங்கள், அல்லது ஒரு பெட்டியின் உள்ளடக்கங்கள்… Xem thêm बक्सा, संदूक, डिब्बा (वस्तुओं भरा या केवल उसकी वस्तु)… Xem thêm ખોખું, ડબ્બો, ડબ્બી… Xem thêm æske, kasse, loge… Xem thêm låda, kista, skrin… Xem thêm kotak, tempat duduk di petak, mengkotakkan… Xem thêm die Kiste, die Schachtel, die Loge… Xem thêm boks [masculine], eske [masculine], ramme [masculine]… Xem thêm باکس, بکس, خول… Xem thêm скриня, коробка, ложа… Xem thêm డబ్బా, అందులోని సరుకు, వస్తువులు… Xem thêm বাক্স, মজবুত এবং কখনও কখনও ঢাকনাসহ কোনো বর্গাকার বা আয়তক্ষেত্রাকার পাত্র, একটি বাক্স এবং এর বিষয়বস্তু… Xem thêm krabice, bedna, lóže… Xem thêm kotak, boks balkon, memasukkan ke kotak… Xem thêm กล่อง, คอกสำหรับคนดูในโรงละคร, ใส่กล่อง… Xem thêm pudełko, karton, kratka… Xem thêm 상자, -란… Xem thêm scatola, casella, palco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của box là gì? Xem định nghĩa của box trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bowling bowling alley bowling green bowls box box number box office boxer boxer shorts {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của box trong tiếng Việt
- ice box
- inbox
- PO Box
- call box
- cool box
- juke-box
- mailbox
Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerbVerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add box to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm box vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Box
-
Glosbe - Box In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
BOX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Box
-
THE BOX Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Boxes | Vietnamese Translation
-
Từ Điển & Dịch - Dict Box Trên App Store
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'box' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 5 ứng Dụng Từ điển Dịch Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay
-
Box - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Box - Từ điển Anh - Việt