From that time on business was brisk. Từ đó quán làm ăn rất phát đạt. WikiMatrix. And that was the first introduction ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'busy' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "busy" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "busy" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
7 gün önce · busy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Looking after two small children keeps me very busy.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; busy. * tính từ - bận rộn, bận; có lắm việc =to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình - náo nhiệt, đông đúc =a ...
Xem chi tiết »
busy = busy tính từ ( busy at / with something ) ( busy doing something ) bận rộn, bận doctors are busy people các bác sĩ là những người bận rộn she's busy ...
Xem chi tiết »
to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình ... a busy street — phố đông đúc náo nhiệt ... busy ngoại động từ /ˈbɪ.zi/.
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh từ busy - Hình thái từ · Past + PP: busied · Ving: busying · Adj : busier , busiest · Adv : busily ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "I'M BUSY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm ... Tôi đang bận cô tự đi khám xem sao”.
Xem chi tiết »
17. She's as busy as Tom. Cô ấy cũng bận bịu như Tom vậy. 18. At least he's keeping busy. Ít ra ...
Xem chi tiết »
[Middle English bisi, busi, from Old English bisig.] busʹily adverb. busʹyness noun. Synonyms: busy, industrious, diligent, assiduous, sedulous.
Xem chi tiết »
3. busy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? 4. Nghĩa của từ : busy | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh; 5. Các mẫu câu có từ 'busy' trong ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ busy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến busy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình.
Xem chi tiết »
Hình thái từ · Past + PP: busied · Ving: busying · Adj : busier , busiest · Adv : busily ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Busy
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ busy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu