Busy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: bĭz'i, IPA(ghi chú):/ˈbɪzi/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɪzi
- Tách âm: bus‧y
Tính từ
busy /ˈbɪ.zi/
- Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình
- Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt
- Đang bận, đang có người dùng (dây nói).
- Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác.
- Hay gây sự bất hoà.
Ngoại động từ
busy ngoại động từ /ˈbɪ.zi/
- Giao việc. I have busied him for the whole day — tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
- Động từ phãn thân bận rộn với. to busy oneself with (about) something — bận rộn với cái gì to busy onself doing something — bận rộn làm cái gì
Chia động từ
busy| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to busy | |||||
| Phân từ hiện tại | busying | |||||
| Phân từ quá khứ | busied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | busy | busy hoặc busiest¹ | busies hoặc busieth¹ | busy | busy | busy |
| Quá khứ | busied | busied hoặc busiedst¹ | busied | busied | busied | busied |
| Tương lai | will/shall²busy | will/shallbusy hoặc wilt/shalt¹busy | will/shallbusy | will/shallbusy | will/shallbusy | will/shallbusy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | busy | busy hoặc busiest¹ | busy | busy | busy | busy |
| Quá khứ | busied | busied | busied | busied | busied | busied |
| Tương lai | weretobusy hoặc shouldbusy | weretobusy hoặc shouldbusy | weretobusy hoặc shouldbusy | weretobusy hoặc shouldbusy | weretobusy hoặc shouldbusy | weretobusy hoặc shouldbusy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | busy | — | let’s busy | busy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
busy /ˈbɪ.zi/
- (Từ lóng) Cớm, mật thám.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “busy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪzi
- Vần:Tiếng Anh/ɪzi/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Busy
-
Glosbe - Busy In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
BUSY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Busy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Busy | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Busy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Busy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
I'M BUSY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'busy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'busy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 7 Busy Dich Tieng Viet 2022
-
Nghĩa Của Từ Busy Là Gì
-
Busy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Busy - Từ điển Anh - Việt