I'M BUSY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I'M BUSY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim 'bizi]i'm busy
[aim 'bizi] tôi đang bận
i'm busyi'm workingtôi bận rộn
i'm busykept me busyanh bận
you are busyem bận
i'm busyi workedtôi rất bận
i'm very busyi am so busyi have been busyi was really busylà tôi bận
i'm busytôi bận đi
{-}
Phong cách/chủ đề:
Em yêu, anh bận rồi.I'm busy with school.”.
Tôi bận đi học mà.".Tell him I'm busy.".
Nói tao bận rồi.”.I'm busy with the band.
Purna bận với nhóm múa.Not now. I'm busy.
Bây giờ không được, em bận. Mọi người cũng dịch i'mtoobusy
i'mverybusy
i'mnotbusy
i'malittlebusy
I'm busy on the phone".
Em bận nói điện thoại.”.Please remember I'm busy.
Thôi nhớ tao đang bận.Today I'm busy teaching.
Giờ tôi bận đi dạy học.Can't you see I'm busy?
Không thấy tao đang bận à?I'm busy, can't you see?
Em bận, anh không thấy sao?Not tonight, I'm busy.
Tối nay không được, anh bận.I'm busy doing something.”.
Đang bận làm một việc.”.Leave me alone, I'm busy!".
Tránh qua một bên đi, tôi bận rộn!”.I'm busy, don't you see that?
Tao bận lắm mày không thấy à?Instead of: Can't you see I'm busy?
Cự Giải: Cô không thấy tôi đang bận à?I'm busy, don't you see that?
Anh đang bận, em không thấy sao?Don't bother me, I'm busy.
Đừng tới làm phiền tôi, tôi rất bận.And I'm busy and/or eating for the rest.
Tôi bận rồi hay để bữa khác.I just told you I'm busy!
Tôi đã nói rồi, tôi rất bận!I'm busy, so go find it yourself.”.
Tôi đang bận, cô tự đi khám xem sao”.Otherwise, if you don't mind, I'm busy.".
Mặt khác, nếu bạn không phiền, tôi đang bận.'.I'm busy, I will call her later.”.
Tôi đang bận, sẽ gọi lại sau.".No, I can't come now, Joe, I'm busy.
Không, bây giờ tôi không tới được, Joe, tôi đang bận.Sorry, I'm busy, maybe another time?”?
Anh đã nói là bận mà, để lúc khác nhé?Art doesn't feed me, and right now I'm busy.
Nghệ thuật không nuôi tôi được, và bây giờ tôi đang bận.I'm busy counting to 100,'" Lilo says.
Em đang bận đếm từ 1 đến 100'", Lilo kể.And then nobody believes me when I tell them I'm busy.
Và chẳng ai hiêủ tôi khi tôi cứ nói là tôi bận lắm.Tomorrow I'm busy, and I can't come to your place.
Ngày mai anh bận, anh không đến đâu.I'm busy, you know, I don't have a lot of time.
Em bận, anh biết đấy Em không có nhiều thời gian.I'm busy right now, but I be home in an hour.
Mình đang bận em à, nhưng mình sẽ về nhà sau một tiếng.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 182, Thời gian: 0.0453 ![]()
![]()
![]()
i'm buildingi'm buying

Tiếng anh-Tiếng việt
i'm busy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I'm busy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i'm too busytôi quá bận rộntôi quá bậntôi đang bậntôi rấtbậni'm very busytôi rấtbậntôi đang bậntôi bận lắmi'm not busytôi không bậni'm a little busytôi hơi bậnI'm busy trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - je suis occupé
- Hà lan - ik ben bezig
- Tiếng ả rập - أنا مشغولة
- Hàn quốc - 나는 바쁘 다
- Tiếng nhật - 忙しい
- Tiếng slovenian - sem zaseden
- Tiếng do thái - אני עסוק
- Người hy lạp - είμαι απασχολημένος
- Người hungary - elfoglalt vagyok
- Người serbian - zauzet sam
- Tiếng slovak - som zaneprázdnený
- Người ăn chay trường - аз съм зает
- Tiếng rumani - sunt ocupat
- Người trung quốc - 我正忙着
- Tiếng tagalog - busy ako
- Thái - ฉันยุ่งอยู่
- Thổ nhĩ kỳ - meşgulüm
- Tiếng hindi - मैं व्यस्त हूँ
- Đánh bóng - jestem zajęty
- Bồ đào nha - estou ocupado
- Người ý - ho da fare
- Tiếng croatia - ja sam zauzeta
- Tiếng indonesia - aku sibuk
- Séc - mám práci
- Tiếng nga - я занят
- Ukraina - я зайнятий
- Tiếng bengali - আমি ব্যস্ত
- Tiếng mã lai - saya sibuk
Từng chữ dịch
busybận rộnđông đúcbận bịuđang bậnbusydanh từbusybeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Busy
-
Glosbe - Busy In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
BUSY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Busy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Busy | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Busy - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Busy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Busy - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'busy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'busy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 7 Busy Dich Tieng Viet 2022
-
Nghĩa Của Từ Busy Là Gì
-
Busy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Busy - Từ điển Anh - Việt