Bản Dịch Của Castle – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
castle
noun /ˈkaːsl/ Add to word list Add to word list ● a large building strengthened against attack lâu đài the Norman castles of England and Wales Windsor Castle. ● a piece in chess; rook quân cờ thấp(Bản dịch của castle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2Bản dịch của castle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 城堡, 堡壘, 棋子(rook的非正式說法)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 城堡, 堡垒, (国际象棋)车(rook的非正式说法)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha castillo, torre, castillo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha castelo, castelo [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý किल्ला… Xem thêm 城, 城(しろ)… Xem thêm kale, hisar, şato… Xem thêm château [masculine], château, tour… Xem thêm castell… Xem thêm kasteel, toren… Xem thêm உள்ளே இருக்கும் மக்களை தாக்குதலில் இருந்து பாதுகாக்க ஒரு ஆட்சியாளர் அல்லது முக்கியமான நபரால் கடந்த காலத்தில் கட்டப்பட்ட ஒரு பெரிய வலுவான கட்டிடம்… Xem thêm किला, दुर्ग… Xem thêm કિલ્લો… Xem thêm slot, tårn… Xem thêm slott, borg, kastell… Xem thêm istana, tir… Xem thêm die Burg, der Turm… Xem thêm slott [neuter], borg, slott… Xem thêm قلعہ, لوگوں کی حفاظت کی خاطرزمانہ قدیم میں کسی حکمراں یا اہم شخصیت کے ذریعے بنائی گئی مضبوط عمارت… Xem thêm замок, тура… Xem thêm కోట, దుర్గం… Xem thêm দুর্গ, অতীতে শত্রুর আক্রমণ থেকে ভেতরের সাধারণ মানুষদের বাঁচানোর উদ্দেশ্যে শাসক অথবা গুরুত্বপূর্ণ ব্যক্তির দ্বারা নির্মিত দৃঢ় এবং মজবুত বিশাল অট্টালিকা… Xem thêm zámek, hrad, věž… Xem thêm puri, (buah catur)… Xem thêm ปราสาท, ตัวเรือในเกมหมากรุก… Xem thêm zamek, wieża… Xem thêm 성… Xem thêm castello, torre… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của castle là gì? Xem định nghĩa của castle trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
castaway caste caster casting vote castle castor castor oil castrate castration {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
sister city
UK /ˈsɪs.tə ˌsɪt.i/ US /ˈsɪs.tɚ ˌsɪt̬.i/a town or city that shares planned activities and visits with a similar town in another country
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add castle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm castle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Những Lâu đài Tiếng Anh Là Gì
-
Lâu đài Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
LÂU ĐÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lâu đài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁC LÂU ĐÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'lâu đài' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'xây Lâu đài Trên Cát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Những Lâu đài Bí ẩn." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lâu đài – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhìn Vào Kiến trúc Của Lâu đài, Pháo đài Và Những Ngôi Nhà Kiên Cố
-
Lâu đài Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Castle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lâu đài Tiếng Nhật Là Gì - .vn