Castle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
castle
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkæ.səl/
| [ˈkæ.səl] |
Danh từ
castle (số nhiềucastles)
- Thành trì, thành quách.
- Lâu đài.
- (Đánh cờ?) Quân cờ thấp.
Thành ngữ
- castles in the air (in Spain):
- Lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền. to build castles in the air (in Spain) — xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “castle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Từ khóa » Những Lâu đài Tiếng Anh Là Gì
-
Lâu đài Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
LÂU ĐÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lâu đài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁC LÂU ĐÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'lâu đài' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Castle – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
'xây Lâu đài Trên Cát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Những Lâu đài Bí ẩn." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lâu đài – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhìn Vào Kiến trúc Của Lâu đài, Pháo đài Và Những Ngôi Nhà Kiên Cố
-
Lâu đài Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Lâu đài Tiếng Nhật Là Gì - .vn