Bản Dịch Của Curious – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
curious
adjective /ˈkjuəriəs/ Add to word list Add to word list ● strange; odd tò mò a curious habit. ● anxious or interested (to learn) ham hiểu biết I’m curious (to find out) whether he passed his exams.Xem thêm
curiously curiosity(Bản dịch của curious từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của curious
curious When machine and organizational systems became the tools of dominion, a curious recoding of the entrepreneurial "man of force" ideal took shape. Từ Cambridge English Corpus This most curious, most over-importunate, over-compassionate one had to die. Từ Cambridge English Corpus One might consider part of the cultural background of this somewhat curious state of affairs. Từ Cambridge English Corpus Developed in the age of capital, the term "potboiler" rests on a curious proposition about production: that artists can produce their own fakes. Từ Cambridge English Corpus Such "curious" cases, symbolic of clinical medicine's incomplete professionalization and lingering allegiance to an older, more openly-subjective medical culture, are in fact not uncommon. Từ Cambridge English Corpus Even the mythtellers, texts, and social practices mentioned in passing are subjected to some curious transformations. Từ Cambridge English Corpus The brick surfaces with their flush glazing reinforce that curious quality. Từ Cambridge English Corpus A combed skein of hair forms the background to the smaller images, which explains the curious criss-crossing in the crook of the swimsuited woman's arm. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của curious
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 感興趣的, 好奇的, 好打聽的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 感兴趣的, 好奇的, 好打听的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha curioso, raro, curioso/osa [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha curioso, curioso/-sa [masculine-feminine], estranho/-nha [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आपल्या सभोवतालच्या लोकांबद्दल किंवा गोष्टींबद्दल जाणून घेण्यात स्वारस्य आहे… Xem thêm 知りたがる, 好奇心旺盛(こうきしん おうせい)な, 奇妙(きみょう)な… Xem thêm meraklı, garip, tuhaf… Xem thêm curieux/-euse, curieux, curieux (de)… Xem thêm curiós… Xem thêm eigenaardig, benieuwd… Xem thêm உங்களைச் சுற்றியுள்ள நபர்கள் அல்லது விஷயங்களைப் பற்றி அறிய ஆர்வமாக உள்ளது… Xem thêm जिज्ञासु, उत्सुक… Xem thêm જિજ્ઞાસુ… Xem thêm mærkelig, ejendommelig, nysgerrig… Xem thêm egendomlig, underlig, vetgirig… Xem thêm pelik, ingn tahu… Xem thêm seltsam, neugierig… Xem thêm nysgjerrig, rar, merkelig… Xem thêm مشتاق, بے چین, متجسس… Xem thêm дивний, курйозний, цікавий… Xem thêm любопытный, странный, курьезный… Xem thêm ఆసక్తిగా… Xem thêm فُضولي… Xem thêm কৌতূহলী… Xem thêm zvláštní, podivný, zvědavý… Xem thêm aneh, ingin tahu… Xem thêm แปลก, อยากรู้อยากเห็น… Xem thêm ciekawy, dziwny, osobliwy… Xem thêm 호기심 많은… Xem thêm curioso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của curious là gì? Xem định nghĩa của curious trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cure curfew curio curiosity curious curiously curl curl up curler {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
U-turn
UK /ˈjuː.tɜːn/ US /-tɝːn/a turn made by a car in order to go back in the direction from which it has come
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add curious to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm curious vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tò Mò Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
"Tò Mò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Tò Mò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tò Mò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TÔI TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "tò Mò" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tò Mò' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tò Mò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Tò Mò Bằng Tiếng Anh
-
Tò Mò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tò Mò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - Yola