TÔI TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI TÒ MÒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi tò mòi'm curiousintrigued meme curiouslytôi tò mòmy curiositysự tò mò của tôitrí tò mò của tôitính tò mò của tôii was curiousi am curiousjust out of curiositychỉ vì tò mò
Ví dụ về việc sử dụng Tôi tò mò trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự tò mò của tôimy curiositytôi tò mò muốn biếti'm curious to knowtôi đã tò mòi was curioustôi rất tò mò muốni'm very curiousi would be curioustôi thực sự tò mòi'm really curioustôi luôn tò mòi'm always curiousTừng chữ dịch
tôiđại từimemytòtính từcurioustòhạtouttòđộng từwanttòtrạng từjusttòhave wonderedmòto knowmòđộng từdabblingmògiới từaboutmòhạtout tôi tình yêutôi tò mò muốn biếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi tò mò English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tò Mò Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
"Tò Mò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Tò Mò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tò Mò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tò Mò" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tò Mò' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tò Mò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Curious – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tò Mò Bằng Tiếng Anh
-
Tò Mò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tò Mò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh - Yola