Bản Dịch Của Divorce – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
divorce
noun /diˈvoːs/ Add to word list Add to word list ● the legal ending of a marriage sự ly hôn a messy/painful divorce Divorce is becoming more common nowadays.divorce
verb ● to end one’s marriage (with) ly hôn They got divorced two years ago. ● to separate tách khỏi You can’t divorce these two concepts.Xem thêm
divorcee(Bản dịch của divorce từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của divorce
divorce Also, women whose children had divorced or separated had more progressive attitudes than women whose children had not. Từ Cambridge English Corpus She then divorced her husband who later died. Từ Cambridge English Corpus In reflecting on her life, divorces appeared simply as short-term hiatuses, difficult episodes but without long-lasting effects. Từ Cambridge English Corpus While the former do represent an appropriate zircon source, they cannot be divorced from inappropriate zircon sources of the latter. Từ Cambridge English Corpus Approximately one-half of the sample (54.2 %) were currently married, 38.0 per cent widowed and 7.8 per cent divorced, separated or never-married. Từ Cambridge English Corpus Representationally, this immediately divorces the effect from segmental reduction, thereby obscuring the fact that both types of event result in neutralisation. Từ Cambridge English Corpus Over time, divorces have occurred at increasingly shorter durations of marriage. Từ Cambridge English Corpus One of the reasons for this failure lies in the tendency to write histories of political language, divorced from broader intellectual concerns and immediate contexts. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2Bản dịch của divorce
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 人們, 離婚, 主題… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 人们, 离婚, 主题… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha divorcio, divorciarse (de), divorciado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha divórcio, divorciar-se (de), divorciado… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý विवाह समाप्त करण्यासाठी अधिकृत किंवा कायदेशीर प्रक्रिया, घटस्फोट… Xem thêm 離婚, 離婚(りこん), 離婚(りこん)する… Xem thêm boşanma, boşamak, ayırmak… Xem thêm divorce [masculine], divorcer, divorce… Xem thêm divorci… Xem thêm echtscheiding, scheiden, van elkaar scheiden… Xem thêm ஒரு திருமண உறவை முறித்துக்கொள்ள ஒரு உத்தியோகபூர்வ அல்லது சட்ட பூர்வமான செயல்முறை, உத்தியோகபூர்வ அல்லது சட்ட செயல்முறை மூலம் உங்கள் திருமணத்தை முடிக்க… Xem thêm संबंध विच्छेद, तलाक… Xem thêm છૂટાછેડા, તલાક… Xem thêm skilsmisse, blive skilt, adskille… Xem thêm skilsmässa, skiljas, skilja sig… Xem thêm penceraian, cerai, berpisah… Xem thêm die Scheidung, scheiden, trennen… Xem thêm skilsmisse [masculine], å skille seg (fra), å skilles… Xem thêm طلاق… Xem thêm розлучення, розлучатися, розривати шлюб… Xem thêm развод… Xem thêm విడాకులు, వివాహాన్ని ముగించడానికి అధికారిక లేదా చట్టపరమైన ప్రక్రియ… Xem thêm طَلاق… Xem thêm বিবাহ বিচ্ছেদ, ডিভোর্স, বিবাহবিচ্ছেদ… Xem thêm rozvod, rozvést (se), oddělit… Xem thêm perceraian, menceraikan, memisahkan… Xem thêm การหย่าร้าง, หย่า, แยกออก… Xem thêm rozwód, rozwieść się (z), rozdzielać… Xem thêm 이혼… Xem thêm divorzio, divorziare, separare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của divorce là gì? Xem định nghĩa của divorce trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
divisible division divisional divisive divorce divorcee divulge Diwali DIY {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
hypnotize
UK /ˈhɪp.nə.taɪz/ US /ˈhɪp.nə.taɪz/to put someone in a state of hypnosis
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add divorce to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm divorce vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Ly Dị Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ly Dị - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
LY DỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LI DỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ly Hôn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
LY DỊ - Translation In English
-
Ly Dị Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ly Dị' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Glossary Of Marriage And Family Terms - Vietnam Law & Legal Forum
-
Ly Hôn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ly Hôn Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
CHÚNG TA LY DỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LY DỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Mẫu Dịch Quyết định Ly Hôn Sang Tiếng Anh - BANKERVN
-
Ly Hôn Là Gì? 2 Nguyên Nhân Ly Hôn Phổ Biến Tại Việt Nam